1. What classes of dangerous goods can be transported in fixed tanks? Các loại hàng hoá nguy hiểm nào được phép vận chuyển trong bồn chứa cố định?
2. Are there dangerous goods that cannot be transported by tanker? Có hàng hoá nguy hiểm nào không thể được vận chuyển bằng xe bồn không?
3. The substances carried in the tank may be in aggregate: Các chất được vận chuyển trong bồn chứacó thể ở các trạng thái:
4. A tank-container carrying dangerous goods is: Một bồn chứa hàng hóa nguy hiểm là:
5. According to ADR, a demountable tank is: Theo ADR, bồn tháo rời là:
6. A fixed tanker is: Bồn chứa cố định là:
7. A tank-vehicle is: Xe bồn là:
8. What is a battery-vehicle? Xe bình ắc quy (battery-vehicle) là gì?
9. The elaboration of rules concerning the approval of superstructures of specialized road vehicles for the transport of dangerous goods is under the competence: Việc xây dựng các quy tắc liên quan đến phê duyệt các cấu trúc bên trên của xe chuyên dụng đường bộ để vận chuyển hàng nguy hiểm thuộc thẩm quyền của:
10.The ADR approval certificate for tank carrier vehicles (fixed or demountable), battery vehicles with a capacity of more than 1000 liters and vehicles carrying tank-containers with a capacity of more than 3000 liters shall be issued by: Giấy chứng nhận phê duyệt ADR cho xe chở bồn (cố định hoặc tháo rời), xe bình ắc quy có dung tích trên 1000 lít và xe chở các bồn chứa có dung tích trên 3000 lít sẽ được cấp bởi:
11. The ADR approval certificate for vehicles carrying certain dangerous goods is issued only for the types of vehicles nominated and defined in the ADR: Giấy chứng nhận phê duyệt ADR cho phương tiện vận chuyển một số loại hàng hoá nguy hiểm chỉ được cấp cho các loại phương tiện được chỉ định và định nghĩa trong ADR:
12. In order to be kept in circulation, tank-vehicles for which certificates of approval have been issued shall be subject by their owners to: Để được lưu thông, các xe bồn đã được cấp giấy chứng nhận phê duyệt phải được chủ sở hữu đưa đi:
13. A tank-vehicle for the carriage of Class 3 goods must be fitted with: Xe bồn chở hàng loại 3 phải được trang bị:
14. According to ADR and national legislation, a tank-vehicle with a maximum permissible gross laden mass of more than 16 tons for the transport of dangerous goods must be equipped according to ADR with: Theo ADR và pháp luật quốc gia, xe bồn có tổng trọng tải cho phép tối đa trên 16 tấn để vận chuyển hàng nguy hiểm phải được trang bị theo ADR với:
15. According to ADR and national legislation, a vehicle with a maximum permissible gross mass of more than 16 tons carrying a tank-container must be equipped with: Theo ADR và pháp luật quốc gia, xe có tổng trọng tải cho phép tối đa trên 16 tấn chở bồn chứa phải được trang bị:
16. According to ADR and national legislation, a trailer or semi-trailer fitted with a tank-container (over 3000 liters) with a maximum permissible gross mass of more than 10 tons must be equipped with: Theo ADR và pháp luật quốc gia, rơ-moóc hoặc sơ mi rơ-moóc được trang bị bồn chứa (> 3000 lít) có tổng trọng tải cho phép tối đa trên 10 tấn phải được trang bị:
17. According to ADR and national legislation, a semi-trailer towing vehicle with a maximum permissible gross mass of more than 16 tons, which is intended to tow a semi-trailer carrying a tank-container (over 3000 liters), must be equipped with: Theo ADR và pháp luật quốc gia, xe kéo sơ mi rơ-moóc có tổng trọng tải cho phép tối đa trên 16 tấn, được dùng để kéo sơ mi rơ-moóc chở bồn chứa (trên 3000 lít), phải được trang bị:
18. Which of the following markings must appear on ADR tank-vehicles (other than those carrying demountable tanks)? Thông tin nào sau đây phải có trên xe bồn ADR (trừ xe chở bồn tháo rời)?
19. Which of the following inscriptions should appear on the RDA's tank containers? Thông tin nào sau đây nên xuất hiện trên các bồn chứa của ADR?
20. What is a tanker? Bồn chứa là gì?
21. What is the structural equipment of a tanker made of? Thiết bị cấu trúc của một bồn chứa được làm từ gì?
22. What are the external structural elements of a tank? Các yếu tố cấu trúc bên ngoài của một bồn chứa là gì?
23. What are the external structural elements of a tank? Các yếu tố cấu trúc bên ngoài của một bồn chứa là gì?
24. What are the internal structural elements of a tank? Các yếu tố cấu trúc bên trong của một bồn chứa là gì?
25. What are tanker wave breakers? Vách chắn sóng của bồn chứa là gì?
26. What is the bulkhead of a tanker? Vách ngăn của bồn chứa là gì?
27. Which is the worst section in terms of road stability? Tiết diện nào xấu nhất về mặt ổn định trên đường?
28. How do you divide the tank into several compartments? Làm thế nào để chia bồn chứa thành nhiều khoang?
29. What is a tank test pressure? Áp suất thử nghiệm của bồn chứa là gì?
30. The working pressure of a tank is: Áp suất hoạt động của bồn chứa là:
31. Which items are part of a tanker's service equipment? Hạng mục nào là một phần của thiết bị dịch vụ của bồn chứa?
32. The presence of a manhole is: Sự hiện diện của lỗ thăm là:
33. What is the number of manholes required for a 3-compartment tanker of which the central compartment has a wave breaker? Số lượng lỗ thăm cần thiết cho một bồn chứa 3 ngăn, trong đó ngăn giữa có váchchắn sóng là:
34. Which of the following statements about manholes is correct? Phát biểu nào sau đây về lỗ thăm là đúng?
35. What is the use of a (liquid phase) valve with a nominal diameter of 80 mm on the top of a tank? Công dụng của van (pha lỏng) có đường kính danh nghĩa 80 mm trên nóc bồn là gì?
36. A (liquid phase) valve of nominal diameter 80 mm intercepting the plunger hose: Van (pha lỏng) có đường kính danh nghĩa 80 mm chặn ống nhúng:
37. A valve (gas-phase or vapor) with a nominal diameter of 25-40 mm located in the upper part of the tank: Van (pha khí hoặc hơi) có đường kính danh nghĩa 25-40 mm nằm ở phần trên của bồn chứa:
38. A valve (gas-phase or vapor) with a nominal diameter of 25-40 mm located in the upper part of the tank: Van (pha khí hoặc hơi) có đường kính danh nghĩa 25-40 mm nằm ở phần trên của bồn chứa:
39. The breathing device (venting or ventilation) is: Thiết bị thông khí (thoát khí hoặc thông gió) là:
40. The breathing device (venting or ventilation) is: Thiết bị thông khí (thoát khí hoặc thông gió) là:
41. What is a safety valve? Van an toàn là gì?
42. Safety valve: Van an toàn:
43. Breaking disk: Đĩa phá vỡ (Breaking disk):
44. Breaking disk: Đĩa phá vỡ (Breaking disk):
45. Bottom valve or bottom flap: Van đáy hoặc nắp đáy:
46. Discharge terminal valve: Van cuối của đường xả:
47. Discharge end valve placed at the end of the discharge connection: Van đầu ra đặt ở cuối đường nối xả:
48. The threaded plug on the discharge outlet: Nút ren trên cửa xả:
49. Drain piping between the bottom flap and the discharge end valve: Đường ống xả giữa van đáy và van cuối của đường xả:
50. Thermal insulation or thermal protection: Cách nhiệt hoặc bảo vệ nhiệt:
51. Tank heating system: Hệ thống sưởi bồn:
52. What control instruments are usually installed on tankers? Các thiết bị kiểm soát nào thường được lắp đặt trên xe bồn?
53. Means of protection against falls from a height from the tank? Các phương tiện bảo vệ chống rơi/tràn từ trên cao từ bồn chứa?
54. Grounding the tank or tying it to the ground: Nối đất bồn chứa hoặc buộc bồn chứa xuống đất:
55. How can electrostatic charges be produced? Điện tích tĩnh có thể được tạo ra như thế nào?
56. What are the mandatory filling levels of a tank-vehicle? Mức độ nạp bắt buộc của một xe bồn là gì?
57. Minimum degree of filling or maximum vacuum of liquid tanks: Mức độ nạp tối thiểu hoặc chân không tối đa của bồn chứa chất lỏng:
58. Maximum filling degree or minimum vacuum or safety vacuum: Mức nạp tối đa hoặc mức chân không tối thiểu hoặc mức chân không an toàn:
59. How can you accurately identify a tanker? Làm thế nào để nhận dạng chính xác một xe bồn?
60. Among the mandatory indications on a tank metal plate are: Trong số các chỉ dẫn bắt buộc trên bảng kim loại của bồn chứa có:
61. Among the mandatory indications on a tank metal plate are: Trong số các chỉ dẫn bắt buộc trên bảng kim loại của bồn chứa có:
62. By reading the information on the metal plate of a tanker, the driver is able to find out: Bằng cách đọc các thông tin trên bảng kim loại của xe bồn, tài xế có thể tìm ra:
63. Among the mandatory indications on the metal plate of a tank-container are: Trong số các chỉ dẫn bắt buộc trên bảng kim loại của thùng chứa bồn là:
64. By reading the information contained on the metal plate of a tank-container, the driver is able to find out: Bằng cách đọc các thông tin trên bảng kim loại của bồn chứa, tài xế có thể tìm ra:
65. Do tankers and tank containers for the transportation of dangerous goods need to be inspected regularly? Xe bồn và bồn chứa để vận chuyển hàng nguy hiểm có cần kiểm tra định kỳ không?
66. At what intervals must fixed tanks be periodically inspected? Bồn chứa cố định phải được kiểm định định kỳ theo khoảng thời gian nào?
67. The 3-yearly intermediate inspection of fixed tanks provides for: Kiểm định trung gian 3 năm một lần đối với bồn chứa cố định bao gồm:
68. The periodic inspection of fixed tanks every 6 years provides for: Kiểm định định kỳ 6 năm một lần đối với bồn chứa cố định bao gồm:
69. The periodic inspection of fixed tanks every 6 years provides for: Kiểm định định kỳ 6 năm một lần đối với bồn chứa cố định bao gồm:
70. Leak test and hydraulic pressure test allow: Kiểm tra rò rỉ và kiểm tra áp suất thủy lực cho phép:
71. The fluid used during hydraulic and leakage tests is: Chất lỏng được sử dụng trong các bài kiểm tra thủy lực và rò rỉ là:
72. At what intervals should tank containers be inspected periodically? Bồn chứa cần được kiểm định định kỳ theo khoảng thời gian nào?
73. The intermediate inspection of tank-containers every two and a half years provides: Kiểm định trung gian 2 năm rưỡi một lần đối với bồn chứa bao gồm:
74. The 5-yearly periodic inspection of tank-containers shall provide for: Kiểm định định kỳ 5 năm một lần đối với bồn chứa phải bao gồm:
75. In the certificate of attestation for superstructure (tank) are found: Trong chứng nhận xác nhận cho kết cấu phía trên (bồn chứa) có ghi:
76. In general, the materials used to build tanks are: Thông thường, vật liệu được sử dụng để chế tạo bồn chứa là:
77. Tankers for the transport of petroleum products, having an elliptical or polycentric cross-section: Bồn chứa các sản phẩm xăng dầu, có tiết diện hình elip hoặc đa tâm:
78. What characterizes an atmospheric tank? Đặc điểm của một bồn chứa khí quyển là gì?
79. Tan tanks for the carriage of goods of Classes 3, 5.1, 6.1, 8 and 9 with circular cross-section: Bồn hình trụ để vận chuyển hàng hóa Loại 3, 5.1, 6.1, 8 và 9 có tiết diện hình tròn:
80. What characterizes a pressure tank? Đặc điểm của một bồn chứa áp suất là gì?
81. For the transportation of extremely corrosive goods you must: Để vận chuyển hàng hóa cực kỳ ăn mòn, bạn cần:
82. Liquefied gas tankers: Xe bồn chở khí hóa lỏng:
83. Liquefied gas tankers: Xe bồn chở khí hóa lỏng:
84. Liquefied gas tankers: Xe bồn chở khí hóa lỏng:
85. Liquefied gas tankers: Xe bồn chở khí hóa lỏng:
86. Closure devices for liquefied-gas tanks: Thiết bị đóng kín cho bồn chứa khí hóa lỏng:
87. What filling level control devices can be found on liquefied gas tankers? Có thể tìm thấy các thiết bị kiểm soát mức nạp nào trên xe bồn chở khí hóa lỏng?
88. What are the thermometer readings on liquefied gas tankers? Chỉ số nhiệt kế trên xe bồn chở khí hóa lỏng là gì?
89. Where a vehicle designated by AT code is prescribed in the ADR, they may be used: Trong trường hợp ADR quy định sử dụng một phương tiện được chỉ định bằng mã AT, thì các phương tiện nào sau đây có thể được sử dụng:
90. A demountable tank is a tank which has: Bồn chứa có thể tháo rời là bồn chứa có:
91. Vacuum waste tank means: Bồn chứa chất thải chân không có nghĩa là:
92. Hermetically sealed tank means a: Bồn chứa hoàn toàn kín khí là:
93. Fixed tank means a: Bồn chứa cố định có nghĩa là:
94. What is test pressure? Áp suất thử nghiệm là gì?
95. A tank having a single compartment with a capacity greater than 7500 liters, which is not separated into sections and carries fuel: Bồn chứa có một ngăn chứa duy nhất có dung tích lớn hơn 7500 lít, không được ngăn thành các khoang riêng và chở nhiên liệu:
96. In order to avoid electrostatic charging, it is recommended that at the start of the discharge of petroleum products: Để tránh tích điện tĩnh, khuyến cáo rằng khi bắt đầu xả các sản phẩm xăng dầu:
97. Tank-container means: Bồn chứa có nghĩa là:
98. The certificate of approval for vehicles transporting certain dangerous goods is issued for vehicles: Giấy chứng nhận phê duyệt cho phương tiện vận chuyển hàng nguy hiểm nhất định được cấp cho phương tiện:
99. The approval certificate for tank-vehicles is issued by: Giấy chứng nhận phê duyệt cho xe bồn được cấp bởi:
100. When can you open the manhole covers of a tank? Khi nào bạn có thể mở nắp lỗ thăm của bồn chứa?
101. Minimum degree of filling or maximum vacuum of liquid tanks: Mức nạp tối thiểu hoặc mức chân không tối đa của bồn chứa chất lỏng:
102. Maximum filling degree or minimum vacuum or safety vacuum: Mức nạp tối đa hoặc mức chân không tối thiểu hoặc mức chân không an toàn:
103. The certificate of approval for vehicles transporting certain dangerous goods shall be issued for vehicles: Giấy chứng nhận phê duyệt cho các phương tiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm nhất định được cấp cho phương tiện:
104. The mandatory on-board documents of a tank-vehicle for the international transport of dangerous goods ADR are: Các tài liệu bắt buộc trên bo của xe bồn vận chuyển hàng nguy hiểm quốc tế theo ADR là:
105. ADR approval certificate for tank-vehicles carrying dangerous goods: Giấy chứng nhận phê duyệt ADR cho xe bồn chở hàng nguy hiểm:
106. In a tanker for the transportation of dangerous goods ADR, on the national territory can be transported: Trong một xe bồn vận chuyển hàng nguy hiểm ADR, trên lãnh thổ quốc gia có thể vận chuyển:
107. The mandatory on-board documents of a tank-vehicle for the national transport of dangerous goods are: Các tài liệu bắt buộc trên bo của xe bồn vận chuyển hàng nguy hiểm nội địa là:
108. What information should appear on the transport document of the uncleaned tank-vehicle? Thông tin nào cần ghi trên giấy tờ vận chuyển của xe bồn chưa được làm sạch?
109. What information should appear on the transport document of an empty uncleaned demountable tank? Thông tin nào cần ghi trên giấy tờ vận chuyển của một bồn chứa rỗng chưa được làm sạch có thể tháo rời?
110. What information should appear on the transport document of an empty and uncleaned tank-container? Thông tin nào cần ghi trên giấy tờ vận chuyển của một bồn chứa rỗng chưa được làm sạch?
111. Means of danger signaling (orange plates and hazard label plates) for tank-vehicles: Phương tiện báo hiệu nguy hiểm (bảng màu cam và biển nhãn nguy hiểm) cho xe bồn:
112. Tanker transport unit : Phương tiện vận chuyển bồn chứa:
113. The marking of dangerous goods loaded in a tank-vehicle can be done by: Cách đánh dấu hàng hoá nguy hiểm được nạp vào trong xe bồn có thể thực hiện bằng:
114. Dangerous goods loaded in a tank-vehicle may be marked by: Hàng hoánguy hiểm được nạp trong xe bồn có thể được đánh dấu bằng:
115. The numbers on the orange plates indicate: Các con số trên biển màu cam cho biết:
116. What do the numbers at the top of the orange plates mean? Các con số ở phía trên cùngcủa biển màu cam có ý nghĩa gì?
117. What do the numbers at the bottom of the orange plates mean? Các con số ở phía dưới cùngcủa biển màu cam có ý nghĩa gì?
118. What's the number at the top of the orange plates for? Con số ở phía trên cùng của các biển màu cam có ý nghĩa gì?
119. What's the first digit of the number at the top of the orange plate for? Chữ số đầu tiên của số ở trên cùng của biển màu cam có ý nghĩa gì?
120. What's the number at the bottom of the orange plates for? Con số ở dưới cùng của biển màu cam có ý nghĩa gì?
121. In general, the digits that make up the hazard identification number indicate: Thông thường, các chữ số tạo nên mã nhận dạng nguy hiểm cho biết:
122. In a hazard identification number, a doubled digit indicates: Trong một mã nhận dạng nguy hiểm, một chữ số được lặp lại cho biết:
123. In the hazard identification number, the digit 0: Trong mã nhận dạng nguy hiểm, chữ số 0:
124. What does the number 2 mean when placed first in the hazard identification number? Số 2 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
125. What does hazard identification number 23 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 23 có nghĩa là gì?
126. What does the number 3 mean when placed first in the hazard identification number? Số 3 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
127. What does hazard identification number 30 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 30 có nghĩa là gì?
128. What does hazard identification number 33 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 33 có nghĩa là gì?
129. What does hazard identification number 39 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 39 có nghĩa là gì?
130. What does hazard identification number 40 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 40 có nghĩa là gì?
131. What does the number 5 mean when placed first in the hazard identification number? Số 5 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
132. What does hazard identification number 59 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 59 có ý nghĩa gì?
133. What does the number 6 mean when placed first in the hazard identification number? Số 6 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
134. What does hazard identification number 66 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 66 có ý nghĩa gì?
135. What does the number 8 mean when placed first in the hazard identification number? Số 8 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
136. What does hazard identification number 88 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 88 có ý nghĩa gì?
137. What is the letter X before the hazard identification number? Chữ X trước mã nhận dạng nguy hiểm có nghĩa là gì?
138. What is the hazard identification number X338? Mã nhận dạng nguy hiểm X338 là gì?
139. What does hazard identification number 663 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 663 có ý nghĩa gì?
140. What does hazard identification number 883 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 883 có ý nghĩa gì?
141. What does hazard identification number 73 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 73 có ý nghĩa gì?
142. What does hazard identification number 90 mean? Mã nhận dạng nguy hiểm 90 có ý nghĩa gì?
143. What does the number 9 mean when placed first in the hazard identification number? Số 9 có nghĩa gì khi được đặt ở vị trí đầu tiên trong mã nhận dạng nguy hiểm?
144. Which of the following numbers on an orange license plate indicates gasoline? Trong các biển số màu cam sau, biển số nào cho biết xăng?
145. Which of the following numbers on an orange license plate indicates diesel fuel? Trong các biển số màu cam sau, biển số nào cho biết dầu diesel?
146. Which of the following is the correct correspondence between the numbers on the orange license plate and the goods being transported? Phân loại nào sau đây là chính xác giữa các số trên biển số màu cam và hàng hóa được vận chuyển?
147. Which of the following is the correct correspondence between the numbers on the orange license plate and the goods being transported? Phân loại nào sau đây là chính xác giữa các số trên biển số màu cam và hàng hóa được vận chuyển?
148. Which of the following is the correct correspondence between the numbers on the orange license plate and the goods being transported? Phân loại nào sau đây là chính xác giữa các số trên biển số màu cam và hàng hóa được vận chuyển?
149. Which of the following is the correct correspondence between the numbers on the orange license plate and the goods being transported? Phân loại nào sau đây là chính xác giữa các số trên biển số màu cam và hàng hóa được vận chuyển?
150. How many orange plates should a single compartment tank-vehicle be equipped with? Xe bồn một ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
151. How many orange plates should a tractor with a single compartment tanker semi-trailer be fitted with? Một đầu kéo với rơ-moóc bồn chứa một ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
152. How many orange plates should a single compartment tank-trailer vehicle be fitted with? Một rơ-moóc bồn chứa một ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
153. How many orange plates should a single compartment tank-vehicle be equipped with? Xe bồn một ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
154. How many orange plates should a two-compartment tank-vehicle be equipped with? Xe bồn hai ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
155. How many orange plates should a three-compartment tank-vehicle be equipped with? Xe bồn ba ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
156. How many orange-colored plates should a tractor with a semi-trailer with a tanker be equipped with? Một đầu kéo với rơ-mooc chở bồn chứa nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
157. How many orange license plates should a tractor with a four-compartment tanker semi-trailer be equipped with? Một đầu kéo với rơ-moóc bồn bốn ngăn nên được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
158. A multi-compartment tank transport unit with more than one tank compartment for the carriage exclusively of fuels of UN Nos 1202, 1203, 1223, 1268 or 1863: Một phương tiện vận chuyển bồn chứa đa ngăn với hơn một ngăn bồn chứa để vận chuyển riêng các nhiên liệu có mã UN 1202, 1203, 1223, 1268 hoặc 1863:
159. A multi-compartment tanker transport unit, transporting fuels with UN 1202, 1203, 1223, but no other dangerous goods in addition: Một phương tiện vận chuyển bồn chứa đa ngăn, vận chuyển nhiên liệu với số UN 1202, 1203, 1223, nhưng không có hàng hoá nguy hiểm nào khác:
160. A two-compartment tank transport unit and a single compartment tank trailer, in order to meet the various signaling requirements, shall carry on board: Một phương tiện vận chuyển bồn chứa hai ngăn và một rơ-moóc bồn chứa một ngăn, để đáp ứng các yêu cầu biển báo khác nhau, cần phải có trên xe:
161. A transport unit with one or more tanks, carrying flammable liquids of UN Nos 1202, 1203 and 1223 may be marked with orange plates: Một đơn vị vận chuyển với một hoặc nhiều bồn, chở chất lỏng dễ cháy có mã UN 1202, 1203 và 1223 có thể được đánh dấu bằng biển màu cam:
162. A transport unit with one or more tanks, transporting fuels (kerosene and aviation fuel) of UN 1223, 1268 packing group I and 1863 packing group II, shall be marked: Một đơn vị vận chuyển với một hoặc nhiều bồn, vận chuyển nhiên liệu (dầu hỏa và nhiên liệu hàng không) có mã UN 1223, 1268 nhóm đóng gói I và 1863 nhóm đóng gói II, phải được đánh dấu:
163. A transport unit with a double-compartment tank and a double-compartment tank trailer shall, in order to cope with the various signaling requirements, carry on board: Một đơn vị vận chuyển với một bồn hai ngăn và một rơ-moóc bồn hai ngăn sẽ, để đối phó với các yêu cầu tín hiệu khác nhau, mang trên xe:
164. A transport unit with a two-compartment tank and a three-compartment tank trailer shall, in order to cope with the various signaling requirements, carry on board: Một đơn vị vận chuyển với một bồn hai ngăn và một rơ-moóc bồn ba ngăn sẽ, để đối phó với các yêu cầu tín hiệu khác nhau, mang trên xe:
165. A transport unit with a three-compartment tank and a three-compartment tank trailer shall, in order to cope with the various signal duties, carry on board: Một đơn vị vận chuyển với một bồn ba ngăn và một rơ-moóc bồn ba ngăn sẽ, để đối phó với các nhiệm vụ tín hiệu khác nhau, mang trên xe:
166. Do tank containers have to be fitted with orange plates? Có cần phải lắp biển màu cam cho container bồn (tank container) không?
167. How many orange plates must a loaded single compartment tank-container carrier vehicle be equipped with? Xe vận chuyển container bồn chứa một ngăn đầy tải cần được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
168. How many orange plates should be fitted to a semi-trailer tractor carrying a loaded single compartment tank-container? Một đầu kéo rơ-moóc chở container bồn chứa một ngăn được tải đầy cần phải lắp bao nhiêu biển màu cam?
169. How many orange plates should be fitted to the carrying trailer of a tank-container with one loaded compartment? Cần phải lắp bao nhiêu biển màu cam cho rơ-moóc chở container bồn chứa một ngăn được nạp đầy?
170. How many orange plates should a battery-vehicle with 3 tubes charged with a class 2 gas be equipped with? Một xe bình ắc-quy (battery-vehicle) với 3 bình chứa khí loại 2 cần được trang bị bao nhiêu biển màu cam?
171. How many orange plates must a battery-vehicle with receptacles containing a Class 2 gas be fitted with? Một xe bình ắc-quy (battery-vehicle) với các bình chứa chứa khí Loại 2 phải được lắp bao nhiêu biển màu cam?
172. How should a tank-vehicle with 2 compartments, all loaded with the same cargo, be marked orange? Xe bồn có 2 ngăn, tất cả đều chở cùng một loại hàng hoá, phải được đánh dấu biển màu cam như thế nào?
173. How should a tank-vehicle with 3 compartments, all loaded with the same cargo, be marked orange? Xe bồn có 3 ngăn, tất cả đều chở cùng một loại hàng hoá, phải được đánh dấu biển màu cam như thế nào?
174. How should a tank-vehicle with 2 compartments of which compartment 1 is loaded with a load and compartment 2 is empty and cleaned, be marked orange? Xe bồn có 2 ngăn, trong đó ngăn 1 chứa hàng và ngăn 2 trống và đã được vệ sinh sạch sẽ, phải được đánh dấu biển màu cam như thế nào?
175. How should a tank-vehicle with 2 compartments, compartment 1 loaded with one cargo and compartment 2 with another cargo, be marked orange? Xe bồn có 2 ngăn, ngăn 1 chứa hàng hóa A và ngăn 2 chứa hàng hóa B, phải được đánh dấu biển màu cam như thế nào?
176. How should a tank-vehicle with 3 compartments be signaled, compartments 1 and 3 of which are loaded with a load and compartment 2 is empty and cleaned? Xe bồn có 3 ngăn cần được báo hiệu như thế nào, trong đó ngăn 1 và ngăn 3 được chất hàng và ngăn 2 trống và đã được vệ sinh sạch sẽ?
177. How should a tank-vehicle with 3 compartments be signaled, with compartments 1 and 3 loaded with cargo A and compartment 2 with cargo B? Xe bồn có 3 ngăn cần được báo hiệu như thế nào, với ngăn 1 và ngăn 3 chứa hàng A và ngăn 2 chứa hàng B?
178. How should a tractor with a tank semi-trailer with 2 compartments be marked, compartment 1 loaded with a load and compartment 2 empty and cleaned? Đầu kéo với rơ-moóc bồn 2 ngăn cần được đánh dấu như thế nào, ngăn 1 chứa hàng, ngăn 2 trống và đã được vệ sinh sạch sẽ?
179. How should a tractor with a semi-trailer-tanker with 2 compartments be signaled, of which compartment 1 loaded with goods A and compartment 2 loaded with goods B? Đầu kéo với rơ-moóc bồn chứa 2 ngăn cần được báo hiệu như thế nào, trong đó ngăn 1 chứa hàng A và ngăn 2 chứa hàng B?
180. How should a tractor with a tank semi-trailer with 3 compartments be signaled, of which compartment 2 is loaded with goods A and compartments 1 and 3 are empty and cleaned? Đầu kéo với rơ-moóc bồn 3 ngăn cần được báo hiệu như thế nào, trong đó ngăn 2 chứa hàng A, ngăn 1 và ngăn 3 trống và đã được vệ sinh sạch sẽ?
181. How should a tractor semi-trailer-tanker with 3 compartments be signaled, with compartments 1 and 3 loaded with goods A and B and compartment 2 empty and cleaned? Xe kéo rơ-moóc bồn chứa 3 ngăn cần được báo hiệu như thế nào, với ngăn 1 và 3 chứa hàng A và B, ngăn 2 trống và đã được vệ sinh sạch sẽ?
182. How should a tractor semi-trailer-tanker with 3 compartments, each loaded with a different load, be marked? Xe kéo rơ-moóc bồn chứa 3 ngăn, mỗi ngăn chứa một loại hàng khác nhau thì cần đánh dấu báo hiệu như thế nào?
183. How should a combination of a truck and trailer, both with single compartment tanks loaded with the same cargo, be marked orange? Một tổ hợp gồm xe đầu kéo và rơ-moóc, cả hai đều có bồn chứa một ngăn và chứa cùng một loại hàng thì cần đánh dấu biển màu cam như thế nào?
184. How should a vehicle combination consisting of a truck and trailer, both with single compartment tanks, the truck loaded with a different type of cargo from the trailer, be marked orange? Một tổ hợp phương tiện gồm xe kéo và rơ-moóc, cả hai đều có bồn chứa một ngăn, xe tải chứa loại hàng hóa khác với rơ-mooc, thì cần đánh dấu biển màu cam như thế nào?
185. Placarding of single compartment tanks may consist of: Biển cảnh báo trên bồn chứa một ngăn có thể bao gồm:
186. The placarding of single compartment tank containers may consist of: Biển cảnh báo trên container bồn một ngăn có thể bao gồm:
187. The placarding of multi-compartment tanks may consist of: Biển cảnh báo trên bồn chứa nhiều ngăn có thể bao gồm:
188. The placarding of a multi-compartment tank container can consist of: Biển cảnh báo trên container bồn nhiều ngăn có thể bao gồm:
189. Danger label plates: Các biển cảnh báo nguy hiểm:
190. Triangular red-sided triangular markings of at least 250mm, with a thermometer symbol in the center, shall be applied: Biển báo hình tam giác màu đỏ với các cạnh ít nhất 250mm, có biểu tượng nhiệt kế ở giữa, phải được gắn:
191. Which means of transport should the marks in the picture be on? Các dấu hiệu trong hình nên được dán trên phương tiện vận tải nào?
192. What dangerous goods can be loaded in a tank-vehicle? Hàng hoá nguy hiểm nào có thể được nạp vào xe bồn?
193. Water has a density of 1000 kg/m3, in other words 20 tons occupy 20 cubic meters. In order to load 20 tons of hydrocarbons with a density of 900 kg/mc, the tank must have a volume of: Nước có khối lượng riêng là 1000 kg/m3, nghĩa là 20 tấn chiếm 20 mét khối. Để nạp 20 tấn hydrocarbon có khối lượng riêng là 900 kg/m3 thì bồn chứa phải có thể tích là:
194. If at the end of loading you realize (by reading the transport document given by the consignor) that the goods cannot be transported in the vehicle you are driving, what do you do? Nếu khi kết thúc quá trình nạp hàng, bạn nhận ra (bằng cách đọc tài liệu vận chuyển do người gửi cung cấp) rằng hàng hóa không thể được vận chuyển trong phương tiện bạn đang lái, bạn sẽ làm gì?
195. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle during loading? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trong quá trình nạp hàng là gì?
196. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle during loading? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trong quá trình nạp hàng là gì?
197. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle during loading? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trong quá trình nạp hàng là gì?
198. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle during loading? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trong quá trình nạp hàng là gì?
199. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle before loading starts? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trước khi bắt đầu nạp hàng là gì?
200. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle during loading? Trách nhiệm của tài xế xe bồn trong quá trình nạp hàng là gì?
201. What are the obligations of the driver of a tank-vehicle? Trách nhiệm của tài xế xe bồn là gì?
202. What is the general behavior of a tanker driver while loading? Hành vi thông thường của tài xế xe bồn trong khi nạp hàng là gì?
203. What is the general behavior of a tanker driver while loading? Hành vi thông thường của tài xế xe bồn trong khi nạp hàng là gì?
204. Which of the following behaviors of a tanker driver while loading do you think are correct? Trong số các hành vi sau đây của tài xế xe bồn trong khi nạp hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
205. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when loading do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi nạp hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
206. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when loading do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi nạp hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
207. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when loading do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi nạp hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
208. What is the function of the battery switch when it is activated? Chức năng của công tắc ắc-quy khi được kích hoạt là gì?
209. During top-loading, in open circuit, through the manhole: Trong quá trình nạp hàng từ trên xuống, trong mạch hở, qua lỗ thăm:
210. During top loading, in open circuit, through the manhole: Trong quá trình nạp hàng từ trên xuống, trong mạch hở, qua lỗ thăm:
211. During top loading, in cycle or closed loop, the driver: Trong quá trình nạp hàng từ trên xuống, theo chu trình hoặc vòng kín, tài xế:
212. During lower charging in a closed cycle or circuit, the driver: Trong quá trình nạp hàng từ dưới lên theo chu trình kín, tài xế phải:
213. How can the driver control the amount of liquefied gas during charging? Tài xế có thể kiểm soát lượng khí hóa lỏng trong quá trình nạp hàng như thế nào?
214. How can the driver control the amount of liquefied gas during charging? Tài xế có thể kiểm soát lượng khí hóa lỏng trong quá trình nạp hàng như thế nào?
215. How can the driver control the amount of liquefied gas during charging? Tài xế có thể kiểm soát lượng khí hóa lỏng trong quá trình nạp hàng như thế nào?
216. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
217. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
218. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading a tanker vehicle do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
219. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading a tanker vehicle do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
220. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
221. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
222. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
223. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
224. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
225. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
226. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading, do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
227. Which of the following precautions or behaviors of a tanker driver when unloading a tanker vehicle do you think are correct? Trong số các biện pháp phòng ngừa hoặc hành vi sau đây của tài xế xe bồn khi dỡ/xả hàng, theo bạn, hành vi nào là đúng?
228. The driver of an articulated vehicle consisting of a tractor with a 3-compartment semi-trailer has to unload the load in 3 different locations. In which order will he do it? Tài xế của xe đầu kéo bao gồm đầu kéo với rơ-moóc bán tải 3 ngăn phải dỡ hàng tại 3 địa điểm khác nhau. Anh ấy sẽ làm điều đó theo thứ tự nào?
229. If you need to use the flexible tube supplied with the transportation unit: Nếu cần sử dụng ống mềm được cung cấp kèm theo phương tiện vận chuyển:
230. When a flexible tube is broken: Khi một ống mềm bị hỏng:
231. Cycle or closed-loop discharge: Xả theo chu trình hoặc vòng kín:
232. Discharge in cycle or closed circuit: Xả theo chu trình hoặc mạch kín:
233. At the end of a closed-loop or closed-circuit discharge of an old tank: Sau khi kết thúc xả theo chu trình kín hoặc mạch kín của một bồn chứa cũ:
234. Discharge in cycle or closed circuit: Xả theo chu trình hoặc mạch kín:
235. Discharge in cycle or closed circuit: Xả theo chu trình hoặc mạch kín:
236. During gravity unloading of a tanker, the driver: Trong quá trình xả bằng trọng lực ở xe bồn, tài xế:
237. During gravity unloading of a tanker, the driver: Trong quá trình xả bằng trọng lực ở xe bồn, tài xế:
238. During lower unloading of a tanker by pump, the driver: Trong quá trình dỡ/xả bằng bơm ở đáy của xe bồn, tài xế:
239. During lower unloading of a tanker by pump, the driver: Trong quá trình xả hàng bằng bơm ở đáy của xe bồn, tài xế:
240. During top unloading by pump from a tanker, the driver: Trong quá trình xả/dỡ hàng trên bằng bơm từ xe bồn, tài xế:
241. During the lower discharge under pressure of a tanker, the driver: Trong quá trình xả ở phần dưới dưới áp suất của xe bồn, tài xế:
242. Discharge of liquid oxygen: Xả oxy lỏng:
243. Discharge of liquid oxygen: Xả oxy lỏng:
244. In the case of overfilling of a fixed storage tank of the customer with a flammable liquefied gas, the following shall apply: Trong trường hợp bồn chứa cố định của khách hàng bị tràn do khí hoá lỏng dễ cháy, các quy tắc sau sẽ áp dụng:
245. Tank cleaning: Vệ sinh bồn chứa:
246. Tank cleaning: Vệ sinh bồn chứa:
247. Tank interior cleaning operation: Hoạt động vệ sinh bên trong bồn chứa:
248. Tank interior cleaning operation: Hoạt động vệ sinh bên trong bồn chứa:
249. When does a tank need to be cleaned? Khi nào cần vệ sinh bồn chứa?
250. When is it necessary to clean a tank? Khi nào cần vệ sinh bồn chứa?
251. The most common cause of road accidents of tank-vehicles is due to: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tai nạn giao thông của xe bồn là do:
252. One of the main causes of tank-vehicle instability is due to: Một trong những nguyên nhân chính gây ra mất ổn định của xe bồn là do:
253. One of the main causes of tank-vehicle instability is due to: Một trong những nguyên nhân chính gây ra mất ổn định của xe bồn là do:
254. What causes fluid to move while a tank-vehicle is moving? Nguyên nhân nào khiến chất lỏng di chuyển khi xe bồn đang di chuyển?
255. One of the main causes of tank-vehicle instability is due to: Một trong những nguyên nhân chính gây ra mất ổn định của xe bồn là do:
256. In which situations do tank-vehicles suffer the greatest shocks due to fluid movement? Trong trường hợp nào xe bồn bị sốc mạnh nhất do sự di chuyển của chất lỏng?
257. How do liquids move inside a tank? Chất lỏng di chuyển bên trong bể chứa như thế nào?
258. How do liquids move inside a tanker when braking on curves? Chất lỏng di chuyển bên trong bồn chứa như thế nào khi phanh trên khúc cua?
259. What elements should a driver of a single compartment tank-vehicle loaded to 40-70% of its total volume take into account? Những yếu tố nào mà tài xế của xe bồn một ngăn chứa được nạp 40-70% tổng thể tích cần phải lưu ý?
260. What elements should a driver of a single compartment tank-vehicle loaded to 40-70% of its total volume take into account? Những yếu tố nào mà tài xế của xe bồn một ngăn chứa được nạp 40-70% tổng thể tích cần phải lưu ý?
261. In order to decrease the forces causing the tank-vehicle instability it is necessary: Để giảm các lực gây mất ổn định của xe bồn, cần phải:
262. Can the driver influence the movements of liquid in a tank or tank-container? Tài xế có thể ảnh hưởng đến chuyển động của chất lỏng trong bồn chứa hoặc bồn chứa di động không?
263. What will be the traveling speed of a tanker in a tight turn, depending on how full it is? Tốc độ di chuyển của xe bồn trong khúc cua hẹp phụ thuộc vào mức độ đầy của nó như thế nào?
264. In what ascending order can tankers be classified according to the possibility of overturning as the height of the center of gravity increases? Theo thứ tự tăng dần, xe bồn có thể được phân loại theo khả năng lật đổ khi chiều cao của trọng tâm tăng lên như thế nào?
265. Two vehicles loading the same quantity, one carrying liquids in a tanker and the other carrying powders in RMV/IBC large bulk containers: Hai phương tiện chở cùng một lượng hàng, một phương tiện chở chất lỏng trong bồn chứa và phương tiện kia chở bột trong các container chứa hàng rời lớn RMV/IBC:
266. How should the driver of a half-loaded single compartment tanker brake? Tài xế của một xe bồn một ngăn nạp đầy một nửa nên phanh như thế nào?
267. What should the driver of a tanker truck carrying dangerous goods do? Tài xế xe bồn chở hàng nguy hiểm cần lưu ý gì?
268. What can the driver of a tanker truck do while loading dangerous goods? Tài xế xe bồn có thể làm gì trong khi đang nạp hàng nguy hiểm?
269. In the event of leakage or loss of dangerous goods from a tank-vehicle, the driver, in addition to the general measures to be taken, is obliged: Trong trường hợp rò rỉ hoặc mất mát hàng nguy hiểm từ xe bồn, tài xế, ngoài các biện pháp thông thường cần thực hiện, họ còn có trách nhiệm:
270. In the event of leakage or loss of dangerous goods from a tank-vehicle, the driver, in addition to the general measures to be taken, is obliged: Trong trường hợp rò rỉ hoặc mất mát hàng nguy hiểm từ xe bồn, tài xế, ngoài các biện pháp thông thường cần thực hiện, họ còn có trách nhiệm: