TECHNICAL STANDARDS – MECHANICS

QUY CHẾ KỸ THUẬT - CƠ KHÍ

1. When traveling in the lower gears of the gearbox, the torque transmitted to the driving wheels is:
Khi đi ở các số thấp của hộp số, mô-men xoắn truyền đến các bánh xe dẫn động:




2. The maximum operating speed of a compression-ignition engine equipped with a speed regulator-limiter is:
Tốc độ hoạt động tối đa của động cơ nén được trang bị bộ điều chỉnh giới hạn tốc độ là:




3. What is the role of the speed limiter in compression-ignition engines?
Bộ hạn chế tốc độ trong động cơ nén có vai trò gì?




4. The gearbox allows:
Hộp số cho phép:




5. Why is it recommended for vehicles with supercharged engines to let the engine idle for a few minutes when stopping?
Tại sao đối với các phương tiện có động cơ tăng áp, nên để động cơ chạy không tải trong vài phút khi dừng lại?




6. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




7. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




8. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




9. What is the role of the transmission?
Vai trò của hộp số là gì?




10. What is the role of the transmission?
Vai trò của hộp số là gì?




11. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




12. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




13. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




14. Which of the listed transmission components allow the interruption of the power flow transmitted from the engine to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép ngắt dòng công suất truyền từ động cơ đến các bánh xe dẫn động?




15. Which of the listed transmission components allow the interruption of the power flow transmitted from the engine to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép ngắt dòng công suất truyền từ động cơ đến các bánh xe dẫn động?




16. Which of the listed transmission components protect the transmission from shocks and overloads?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào bảo vệ hộp số khỏi các cú sốc và quá tải?




17. Which of the listed transmission components allow the wheels of the same drive axle to rotate at different speeds?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép các bánh xe của cùng một trục dẫn quay ở các tốc độ khác nhau?




18. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




19. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




20. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




21. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




22. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




23. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




24. What is the role of the driveshaft transmission?
Vai trò của truyền động trục các đăng là gì?




25. What is the role of the differential?
Vai trò của bộ vi sai là gì?




26. What is the role of the differential?
Vai trò của bộ vi sai là gì?




27. Which procedure among the listed ones can reduce shocks in the transmission when shifting gears?
Quy trình nào trong số các quy trình được liệt kê dưới đây có thể giảm thiểu các cú sốc trong hộp số khi sang số?




28. Which procedure among the listed ones can reduce shocks in the transmission when shifting gears?
Quy trình nào trong số các quy trình được liệt kê dưới đây có thể giảm thiểu các cú sốc trong hộp số khi sang số?




29. Avoiding shocks during clutching depends on how the clutch pedal is operated:
Tránh sang số bị giật phụ thuộc vào cách điều khiển bàn đạp côn như thế nào?




30. Which operation among the listed ones requires the most rigorous control of clutch pedal operation to avoid shocks in the transmission?
Hoạt động nào trong số các hoạt động được liệt kê dưới đây yêu cầu kiểm soát bàn đạp côn nghiêm ngặt nhất để tránh gây ra các cú sốc cho hộp số?




31. What are the risks of keeping the foot continuously on the clutch pedal?
Những rủi ro khi liên tục rà chân trên bàn đạp côn là gì?




32. What are the risks of keeping the foot continuously on the clutch pedal?
Những rủi ro khi liên tục rà chân trên bàn đạp côn là gì?




33. The engine torque transmitted to the driving wheels:
Mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động:




34. In which of the listed gear positions is the highest traction force on the driving wheels and thus the highest fuel consumption recorded?
Ở vị trí số nào trong số các vị trí số được liệt kê, lực kéo trên các bánh xe dẫn động cao nhất và do đó mức tiêu thụ nhiên liệu cao nhất được ghi nhận?




35. The tachometer indicates the rotation speed of the:
Đồng hồ đo vòng tua chỉ báo tốc độ quay của:




36. The tachometer indicates the rotation speed of the:
Đồng hồ đo vòng tua chỉ báo tốc độ quay của:




37. In the economic speed range highlighted on the tachometer dial by a green color mark, the engine operates in the zone of:
Trong phạm vi tốc độ tiết kiệm được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu xanh lục, động cơ hoạt động trong vùng:




38. In the economic speed range highlighted on the tachometer dial by a green color mark, the engine operates in the zone of:
Trong phạm vi tốc độ tiết kiệm được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu xanh lục, động cơ hoạt động trong vùng:




39. To achieve minimum fuel consumption, the engine speed must be kept in the range highlighted on the tachometer dial with a mark of:
Để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu, cần giữ tốc độ động cơ trong phạm vi được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu:




40. The lowest specific fuel consumptions are recorded when the vehicle is driven with the engine operating in the speed range:
Mức tiêu thụ nhiên liệu riêng thấp nhất được ghi nhận khi xe vận hành với động cơ hoạt động trong dải tốc độ:




41. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




42. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




43. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




44. Operating the engine in the low RPM range, below the interval marked by the green color:
Vận hành động cơ trong dải vòng tua thấp, dưới mức được đánh dấu bằng màu xanh lục:




45. Operating the engine in the low RPM range, below the interval marked by the green color:
Vận hành động cơ trong dải vòng tua thấp, dưới mức được đánh dấu bằng màu xanh lục:




46. The operation of which type of engine, among those listed, requires the use of AdBlue additives?
Vận hành động cơ loại nào trong số các loại được liệt kê dưới đây yêu cầu sử dụng phụ gia AdBlue?




47. The operation of which type of engine, among those listed, requires the use of AdBlue additives?
Vận hành động cơ loại nào trong số các loại được liệt kê dưới đây yêu cầu sử dụng phụ gia AdBlue?




48. How are AdBlue additives used?
Phụ gia AdBlue được sử dụng như thế nào?




49. Where is the AdBlue substance injected to ensure the reduction of engine exhaust emissions?
Chất AdBlue được phun vào đâu để đảm bảo giảm thiểu khí thải của động cơ?




50. The catalysts with which the latest generation engines are equipped have the role:
Chất xúc tác mà các động cơ thế hệ mới được trang bị có vai trò:




51. In emergency braking, wheel locking leads to:
Trong trường hợp phanh gấp, bánh xe bị bó cứng dẫn đến:




52. Front axle wheel locking leads to:
Bánh xe trục trước bị bó cứng dẫn đến:




53. Rear axle wheel locking leads to:
Bánh xe trục sau bị bó cứng dẫn đến:




54. The effectiveness of anti-lock braking devices is higher:
Hiệu quả của các thiết bị chống bó cứng phanh ABS cao hơn:




55. The ABS system allows:
Hệ thống ABS cho phép:




56. Retarder braking devices are used:
Thiết bị hãm retarder được sử dụng:




57. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




58. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




59. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




60. ABS-type anti-lock safety systems intervene on:
Hệ thống an toàn chống bó cứng ABS tác động lên:




61. If the ABS indicator lights up while driving during a sudden braking:
Nếu đèn báo hiệu ABS sáng lên trong khi tài xế phanh gấp:




62. The ASR system is designed to:
Hệ thống ASR được thiết kế để:




63. The ESP (Electronic Stability Program) is designed to:
Hệ thống ESP (Electronic Stability Program - Chương trình ổn định điện tử) được thiết kế để:




64. Which of the following systems is designed to be used when traversing long slopes?
Hệ thống nào sau đây được thiết kế để sử dụng khi đi qua dốc dài?




65. Deceleration braking systems achieve the braking effect by acting indirectly on:
Hệ thống phanh giảm tốc đạt hiệu quả phanh gián tiếp bằng cách tác động lên:




66. The deceleration effect produced by activating deceleration braking systems can be achieved by:
Hiệu quả giảm tốc tạo ra bởi việc kích hoạt hệ thống phanh giảm tốc có thể đạt được bằng cách:




67. The deceleration effect produced by activating deceleration braking systems can be achieved by:
Hiệu quả giảm tốc tạo ra bởi việc kích hoạt hệ thống phanh giảm tốc có thể đạt được bằng cách:




68. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type can be of the type:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder có thể thuộc loại:




69. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type can be of the type:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder có thể thuộc loại:




70. The braking force of the vehicle, resulting from the activation of the hydraulic retarder, depends on:
Lực phanh của xe, do kích hoạt bộ hãm thủy lực, phụ thuộc vào:




71. The braking force of the vehicle, resulting from the activation of the hydraulic retarder, depends on:
Lực phanh của xe, do kích hoạt bộ hãm thủy lực, phụ thuộc vào:




72. What must be taken into account when operating the hydraulic retarder?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành bộ hãm thủy lực (hydraulic retarder)?




73. When activating which type of deceleration braking system can one rely on an immediate braking effect, produced instantaneously upon activation?
Khi kích hoạt loại hệ thống phanh giảm tốc nào, người ta có thể tin tưởng vào hiệu quả phanh tức thời, tạo ra ngay lập tức khi kích hoạt?




74. Upon activating which type of deceleration braking system can one rely on an immediate braking effect, produced instantly upon activation?
Khi kích hoạt loại hệ thống phanh giảm tốc nào, người ta có thể tin tưởng vào hiệu quả phanh tức thời, tạo ra ngay lập tức khi kích hoạt?




75. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




76. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




77. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




78. In which operating mode of the cruise control is there a risk of shocks in the transmission?
Ở chế độ hoạt động nào của kiểm soát hành trình có nguy cơ bị giật hộp số?




79. What conditions must be considered before deactivating the cruise control from the control lever, to avoid shocks it may cause?
Điều kiện nào cần lưu ý trước khi ngừng kích hoạt kiểm soát hành trình từ cần điều khiển, để tránh những cú giật mà nó có thể gây ra?




80. Considering functional characteristics, it is preferable to apply the service brake:
Xét theo đặc tính hoạt động, nên sử dụng phanh chính như thế nào?




81. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




82. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




83. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




84. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type operate only if:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder chỉ hoạt động nếu:




85. What can be the cause of the vehicle's poor acceleration from a standstill or when accelerating?
Nguyên nhân nào có thể khiến xe tăng tốc kém từ trạng thái đứng yên hoặc khi tăng tốc?




86. When using the hydraulic retarder excessively for a long time, braking efficiency decreases due to:
Khi sử dụng bộ hãm thủy lực quá mức trong thời gian dài, hiệu quả phanh giảm do:




87. What should you consider when operating the retarder control lever to not affect the safety and comfort of the journey?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành cần điều khiển bộ hãm để không ảnh hưởng đến sự an toàn và thoải mái của hành trình?




88. What should you consider when operating the retarder control lever to not affect the safety and comfort of the journey?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành cần điều khiển bộ hãm để không ảnh hưởng đến sự an toàn và thoải mái của hành trình?




89. What are the risks of operating the retarder?
Những rủi ro khi vận hành bộ hãm là gì?




90. What are the risks of operating the retarder?
Những rủi ro khi vận hành bộ hãm là gì?




91. Which of the following procedures should be followed when descending long slopes with a succession of curves, concerning the rational operation of the retarder under conditions of safety and comfort?
Trong số các quy trình sau đây, quy trình nào cần được tuân theo khi xuống dốc dài với nhiều khúc cua, liên quan đến việc vận hành hợp lý bộ hãm trong điều kiện an toàn và thoải mái?




92. Which of the following procedures should be followed when descending long slopes with a succession of curves, concerning the rational operation of the retarder under conditions of safety and comfort?
Trong số các quy trình sau đây, quy trình nào cần được tuân theo khi xuống dốc dài với nhiều khúc cua, liên quan đến việc vận hành hợp lý bộ hãm trong điều kiện an toàn và thoải mái?




93. Does the braking force developed by the retarder change as a result of a possible gear change, or during the performance of these operations?
Lực phanh do bộ hãm tạo ra có thay đổi do việc có thể sang số hoặc trong quá trình thực hiện các thao tác này không?




94. Under what conditions should you avoid or be cautious when using the retarder?
Trong những điều kiện nào bạn nên tránh hoặc thận trọng khi sử dụng bộ hãm giảm tốc?




95. Under what conditions should you avoid or be cautious when using the retarder?
Trong những điều kiện nào bạn nên tránh hoặc thận trọng khi sử dụng bộ hãm giảm tốc?




96. What is the representative risk of using the retarder under conditions where the road surface has reduced adhesion?
9Rủi ro tiêu biểu khi sử dụng bộ hãm trong điều kiện mặt đường giảm độ bám là gì?




97. What is the representative risk of using the retarder under conditions where the road surface has reduced adhesion?
Rủi ro tiêu biểu khi sử dụng bộ hãm trong điều kiện mặt đường giảm độ bám là gì?




98. Fuel consumption at constant speed depends on:
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ ổn định phụ thuộc vào:




99. The specific fuel consumption of the engine is:
Mức tiêu thụ nhiên liệu riêng của động cơ là:




100. To reduce fuel consumption, it is recommended:
Để giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu, khuyến nghị:




101. To achieve the lowest fuel consumption at a given speed and road conditions, it is recommended:
Để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất ở một tốc độ và điều kiện đường nhất định, khuyến nghị:




102. Do the tires equipped on the vehicle affect fuel consumption?
Lốp xe được trang bị trên xe có ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu không?




103. When driving on a flat road at a cruising speed of 60 km/h, you notice that the engine operates within the economical RPM range both in 5th and 6th gear. Under these conditions, which gear selection leads to a significant reduction in fuel consumption?
Khi lái xe trên đường bằng phẳng với tốc độ ổn định 60 km/h, bạn nhận thấy động cơ hoạt động trong phạm vi vòng tua tiết kiệm cả ở số 5 và số 6. Trong những điều kiện này, việc lựa chọn số nào sẽ dẫn đến giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu?




104. What should you consider when selecting the appropriate gear for safe and comfortable driving, aiming to optimize fuel consumption?
Điều gì cần lưu ý khi lựa chọn số phù hợp để lái xe an toàn và thoải mái, hướng đến việc tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu?




105. During start-up and acceleration, for safety, efficient, and economical vehicle operation, the upper gear shifts should be initiated:
Trong quá trình khởi động và tăng tốc, để đảm bảo an toàn, vận hành xe hiệu quả và tiết kiệm, việc sang số lên cần được thực hiện:




106. How do heavy braking and rapid acceleration influence fuel consumption?
Phanh gấp và tăng tốc nhanh ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?




107. In a curve or turn, the centrifugal force tends to:
Trong một đường cong hoặc khúc cua, lực ly tâm có xu hướng:




108. When driving in a curve, skidding to another lane occurs when:
Khi di chuyển trên đường cong, việc trượt bánh sang làn khác xảy ra khi:




109. What should you consider and aim to achieve when operating the vehicle controls for safety and comfort?
Điều gì cần lưu ý và hướng đến khi vận hành các núm điều khiển phương tiện để đảm bảo an toàn và thoải mái?




110. In a curve, the risk of the vehicle overturning is higher when:
Trong một đoạn cua, nguy cơ xe bị lật nghiêng cao hơn khi:




111. Does the mass of the vehicle affect the braking distance?
Khối lượng của phương tiện có ảnh hưởng đến quãng đường phanh không?




112. The traction force, measured at the drive wheels, is greatest:
Lực kéo được đo tại các bánh dẫn động là lớn nhất:




113. In the same gear, the traction force measured at the drive wheels is greatest at RPMs in the range marked on the tachometer with the color:
Trong cùng một số, lực kéo được đo tại các bánh dẫn động là lớn nhất ở vòng tua máy trong phạm vi được đánh dấu trên đồng hồ đo vòng tua với màu:




114. When cruising at a constant speed, the available power reserve:
Khi đi với tốc độ ổn định, dự trữ công suất có sẵn:




115. When cruising at a constant speed, the available power reserve:
Khi đi với tốc độ ổn định, dự trữ công suất có sẵn:




116. When cruising at a constant speed, the existence or absence of available power reserve for potential acceleration can be determined by:
Khi đi với tốc độ ổn định, việc có hay không có dự trữ công suất để tăng tốc có thể được xác định bằng:




117. If during driving you need a large power reserve, it is recommended to:
Nếu trong quá trình lái xe bạn cần dự trữ công suất lớn, bạn nên:




118. Activating the air conditioning system:
Bật hệ thống điều hòa không khí:




119. The power transmitted to the drive wheels:
Công suất truyền đến các bánh dẫn động:




120. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




121. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




122. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




123. Which of the technical data listed are also recorded in the vehicle's registration certificate?
Dữ liệu kỹ thuật nào được liệt kê dưới đây cũng được ghi lại trong Giấy chứng nhận đăng ký xe?




124. Which of the technical data listed are also recorded in the vehicle's registration certificate?
Dữ liệu kỹ thuật nào được liệt kê dưới đây cũng được ghi lại trong Giấy chứng nhận đăng ký xe?




125. Which of the technical data listed is included in the vehicle's registration certificate?
Trong giấy chứng nhận đăng ký xe có những thông số kỹ thuật nào được liệt kê?




126.The degree of loading and the way in which the vehicle's load is distributed directly influence the change:
Mức độ tải trọng và cách phân bổ tải trọng của xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi:




127.The degree of loading and the way in which the vehicle's load is distributed directly influence the change:
Mức độ chất tải và cách phân bổ tải trọng trên xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi:




128.The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định:




129.The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định:




130. The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp, quyết định:




131.To the extent that road conditions permit, in which of the situations listed would it be advisable to rationally exploit the possibility of exploiting the vehicle's inertia?
Trong phạm vi điều kiện đường xá cho phép, trong những trường hợp nào nêu trên thì nên khai thác hợp lý khả năng khai thác quán tính của xe?




132.To the extent that road conditions permit, in which of the situations listed would it be advisable to rationally exploit the possibility of exploiting the vehicle's inertia?
Trong phạm vi điều kiện đường xá cho phép, trong những trường hợp nào nêu trên thì nên khai thác hợp lý khả năng khai thác quán tính của xe?




133. What do you need to bear in mind to prevent risks when loading the vehicle over the maximum permissible mass/permitted number of seats?
Cần lưu ý điều gì để phòng ngừa rủi ro khi chở xe quá trọng lượng/số ghế cho phép?




134. What should you consider to prevent risks when loading the vehicle over the maximum permissible mass/permitted number of seats?
Cần lưu ý điều gì để phòng ngừa rủi ro khi chở xe quá trọng tải/số ghế cho phép?




135. Which of the listed factors directly influences the braking distance required to stop the vehicle?
Yếu tố nào nêu trên ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại?




136. Which of the listed factors directly influences the braking distance required to stop the vehicle?
Yếu tố nào nêu trên ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại?




137. When the traveling speed is doubled, under the same road conditions, the braking distance required to stop the vehicle increases by approximately:
Khi tốc độ di chuyển tăng gấp đôi, trong cùng điều kiện đường, quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại tăng lên khoảng:




138.Traveling at the same speed, the braking distance required to stop the vehicle on a wet roadway increases by approximately:
Chạy cùng tốc độ, quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại trên đường ướt tăng thêm khoảng:




139. Under the same road conditions, the distance required to stop a heavy goods vehicle compared to the distance required to stop a passenger car is:
Trong cùng điều kiện đường, khoảng cách cần thiết để dừng xe chở hàng nặng so với khoảng cách cần thiết để dừng xe khách là: