SAFETY AND CORRECT USE OF THE VEHICLE

AN TOÀN VÀ SỬ DỤNG ĐÚNG CÁCH PHƯƠNG TIỆN

1. Most traffic accidents are caused by:
Hầu hết các tai nạn giao thông là do:




2. Traffic accidents where a vehicle collides with the one in front are mainly caused by:
Tai nạn giao thông do xe va chạm với xe phía trước chủ yếu là do:




3. In addition to the direct costs of a traffic accident, it leads to costs related to:
Ngoài chi phí trực tiếp của tai nạn giao thông, nó còn dẫn đến chi phí liên quan đến:




4. Indicate the correct position of the hands on the steering wheel by analogy with a clock face:
Chỉ ra vị trí đặt tay chính xác trên vô lăng theo mặt đồng hồ:




5. What are the risks associated with an incorrect hand position on the steering wheel?
Những rủi ro liên quan đến việc đặt tay không đúng trên vô lăng là gì?




6. A correct driving position involves making the following adjustments in the indicated order:
Vị trí lái xe chính xác bao gồm các điều chỉnh theo thứ tự sau:




7. A correct driving position involves:
Vị trí lái xe chính xác bao gồm:




8. An incorrect driving position can lead to:
Vị trí lái xe không chính xác có thể dẫn đến:




9. An incorrect driving position can lead to:
Vị trí lái xe không chính xác có thể dẫn đến:




10. Lighting a cigarette while driving:
Hút thuốc lá khi lái xe:




11. Improper handling of which control can amplify the vehicle's roll movement (oscillations around the longitudinal axis)?
Vận hành không đúng cách bộ điều khiển nào có thể khuếch đại chuyển động lắc của xe (dao động quanh trục dọc)?




12. Fatigue can be caused by:
Mệt mỏi có thể do:




13. Alcohol consumption can have the following effects:
Việc uống rượu có thể dẫn đến những tác động sau:




14. While driving, fatigue can lead to:
Khi lái xe, mệt mỏi có thể dẫn đến:




15. Health and good vision:
Sức khỏe và thị lực tốt:




16. Studies show that at a blood alcohol level of 0.3‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,3‰:




17. Studies show that at a blood alcohol level of 0.5‰, which can be caused by consuming two glasses of wine:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,5‰, có thể do uống hai ly rượu vang gây ra:




18. Studies show that at a blood alcohol level of 0.8‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,8‰:




19. Studies show that at a blood alcohol level of 1.2‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 1,2‰:




20. Alcohol consumption can have the following effects:
Việc uống rượu có thể dẫn đến những tác động sau:




21. Which of the following statements is correct?
Phát biểu nào sau đây là đúng?




22. The order of intervention for giving first aid to a person who has suffered multiple injuries is:
Thứ tự can thiệp khi sơ cứu cho người bị đa chấn thương là:




23. Before transporting the victims of a traffic accident, you must ensure:
Trước khi vận chuyển nạn nhân của tai nạn giao thông, bạn phải đảm bảo:




24. How should a person with spinal injuries be positioned in a means of transport?
Người bị chấn thương cột sống nên được đặt ở tư thế nào trong phương tiện vận chuyển?




25. What should be written on the note attached to the tourniquet applied to a person with severe bleeding, injured in a traffic accident?
Điều gì nên được ghi trên ghi chú đính kèm garo được áp dụng cho người bị chảy máu nghiêm trọng, bị thương trong tai nạn giao thông?




26. The urgency of injured persons is classified into degrees I, II, or III. What is the meaning of this classification in the order I, II, and III?
Mức độ cấp bách của người bị thương được phân loại thành loại I, II hoặc III. Phân loại này theo thứ tự I, II và III có nghĩa là gì?




27. You are driving a truck on an icy downhill road. How should you act to stop the vehicle?
Bạn đang lái xe tải trên đường dốc xuống có băng. Bạn nên hành động như thế nào để dừng xe?




28. Who must you give priority to at a roundabout intersection?
Bạn phải nhường quyền ưu tiên cho ai tại nút giao thông vòng xuyến?




29. In which of the following situations is the right to drive on public roads suspended?
Trong tình huống nào sau đây, quyền lái xe trên đường công cộng bị đình chỉ?




30. In which of the following situations is the driver's license revoked?
Trong tình huống nào sau đây, bằng lái xe bị tước quyền sử dụng?




31. Is it permitted to drive a damaged vehicle after a minor collision?
Có được phép lái xe bị hư hỏng sau va chạm nhẹ không?




32. The elements of defensive driving are:
Các yếu tố của lái xe phòng thủ là:




33. Factors that diminish driving capacity are:
Các yếu tố làm giảm khả năng lái xe là:




34. Factors that influence braking distance are:
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách phanh là:




35. Stopping distance means:
Khoảng cách dừng có nghĩa là:




36. The safe stopping distance represents:
Khoảng cách dừng an toàn biểu thị:




37. How does travel speed affect the safe stopping distance?
Tốc độ di chuyển ảnh hưởng đến khoảng cách dừng an toàn như thế nào?




38. Nighttime travel speed should be chosen so that:
Nên chọn tốc độ di chuyển ban đêm sao cho:




39. Equipping vehicle wheels with chains when driving on snow-covered roads aims to:
Mục đích của việc lắp xích cho bánh xe khi di chuyển trên đường phủ đầy tuyết là:




40. The main cause of accidents is:
Nguyên nhân chính gây ra tai nạn là:




41. Why is it necessary to maintain a much greater distance from vehicles ahead after a torrential rain?
Tại sao cần giữ khoảng cách xa hơn nhiều so với các phương tiện phía trước sau một trận mưa lớn?




42. To control a skid, you should:
Để kiểm soát hiện tượng trượt bánh, bạn nên:




43. Defensive driving means:
Lái xe phòng thủ có nghĩa là:




44. How is a level crossing without barriers or semi-barriers signaled?
Đường ngang bằng với đường sắt không có rào chắn hoặc thanh chắn bán tự động được báo hiệu như thế nào?




45. Who is responsible for preparing the vehicle for the journey?
Ai chịu trách nhiệm chuẩn bị phương tiện cho hành trình?




46. What should you consider when periodically checking and adjusting tire pressures?
Cần lưu ý gì khi kiểm tra định kỳ và điều chỉnh áp suất lốp?




47. What should you consider when periodically checking and adjusting tire pressures?
Cần lưu ý gì khi kiểm tra định kỳ và điều chỉnh áp suất lốp?




48. What should you consider during journeys on wet, muddy roads?
Cần lưu ý gì trong những chuyến đi trên đường ướt, lầy lội?




49. What should you consider during journeys on wet, muddy roads?
Cần lưu ý gì trong những chuyến đi trên đường ướt, lầy lội?




50. Which of the listed materials, part of the minimum vehicle equipment, have limited validity periods and must be replaced or renewed periodically?
Trong số các vật liệu được liệt kê, là một phần của trang thiết bị tối thiểu của phương tiện, có thời hạn sử dụng hạn chế và phải được thay thế hoặc gia hạn định kỳ?




51. Which of the listed materials, part of the minimum vehicle equipment, have limited validity periods and must be replaced or renewed periodically?
Trong số các vật liệu được liệt kê, là một phần của trang thiết bị tối thiểu của phương tiện, có thời hạn sử dụng hạn chế và phải được thay thế hoặc gia hạn định kỳ?




52. Equipping vehicle wheels with chains when driving on snow-covered roads aims to:
Mục đích của việc lắp xích cho bánh xe khi di chuyển trên đường phủ đầy tuyết là:




53. Which braking subsystem of the vehicle is technically impossible to check before departure?
Hệ thống phụ trợ phanh nào của xe về mặt kỹ thuật không thể kiểm tra trước khi khởi hành?




54. How is the service brake of the vehicle checked?
Kiểm tra phanh chính của xe được thực hiện như thế nào?




55. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




56. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




57. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




58. What is the estimated total duration of the vehicle preparation operations performed by the driver before departure?
Tổng thời gian ước tính cho các hoạt động chuẩn bị phương tiện do tài xế thực hiện trước khi khởi hành là bao lâu?




59. In risk situations characteristic of cornering, skidding can be avoided by:
Trong các tình huống nguy hiểm đặc trưng khi vào cua, trượt bánh có thể tránh được bằng cách:




60. In risk situations characteristic of cornering, skidding can be avoided by:
Trong các tình huống nguy hiểm đặc trưng khi vào cua, trượt bánh có thể tránh được bằng cách:




61. The main reason why a bus driver should avoid sudden braking is:
Lý do chính khiến tài xế xe ô tô buýt nên tránh phanh gấp là:




62. When traveling in a straight line, you should:
Khi di chuyển theo đường thẳng, bạn nên:




63. To make a right turn, you should:
Để rẽ phải, bạn nên:




64. To make a right turn, you should:
Để rẽ phải, bạn nên:




65. The additional assurance, especially necessary during the approach of tight turns, should primarily focus on full control of the position and trajectory of:
Sự đảm bảo bổ sung, đặc biệt cần thiết trong khi tiếp cận các khúc cua gấp, chủ yếu nên tập trung vào việc kiểm soát hoàn toàn vị trí và đường đi của:




66. The additional assurance, especially necessary during the approach of tight turns, should primarily focus on full control of the position and trajectory of:
Sự đảm bảo bổ sung, đặc biệt cần thiết trong khi tiếp cận các khúc cua gấp, chủ yếu nên tập trung vào việc kiểm soát hoàn toàn vị trí và đường đi của: