ALL QUESTIONS Passenger CPC/CPI

Tài xế vận chuyển hành khách CPC / CPI

1. Most traffic accidents are caused by:
Hầu hết các tai nạn giao thông là do:




2. Traffic accidents where a vehicle collides with the one in front are mainly caused by:
Tai nạn giao thông do xe va chạm với xe phía trước chủ yếu là do:




3. In addition to the direct costs of a traffic accident, it leads to costs related to:
Ngoài chi phí trực tiếp của tai nạn giao thông, nó còn dẫn đến chi phí liên quan đến:




4. Indicate the correct position of the hands on the steering wheel by analogy with a clock face:
Chỉ ra vị trí đặt tay chính xác trên vô lăng theo mặt đồng hồ:




5. What are the risks associated with an incorrect hand position on the steering wheel?
Những rủi ro liên quan đến việc đặt tay không đúng trên vô lăng là gì?




6. A correct driving position involves making the following adjustments in the indicated order:
Vị trí lái xe chính xác bao gồm các điều chỉnh theo thứ tự sau:




7. A correct driving position involves:
Vị trí lái xe chính xác bao gồm:




8. An incorrect driving position can lead to:
Vị trí lái xe không chính xác có thể dẫn đến:




9. An incorrect driving position can lead to:
Vị trí lái xe không chính xác có thể dẫn đến:




10. Lighting a cigarette while driving:
Hút thuốc lá khi lái xe:




11. Improper handling of which control can amplify the vehicle's roll movement (oscillations around the longitudinal axis)?
Vận hành không đúng cách bộ điều khiển nào có thể khuếch đại chuyển động lắc của xe (dao động quanh trục dọc)?




12. Fatigue can be caused by:
Mệt mỏi có thể do:




13. Alcohol consumption can have the following effects:
Việc uống rượu có thể dẫn đến những tác động sau:




14. While driving, fatigue can lead to:
Khi lái xe, mệt mỏi có thể dẫn đến:




15. Health and good vision:
Sức khỏe và thị lực tốt:




16. Studies show that at a blood alcohol level of 0.3‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,3‰:




17. Studies show that at a blood alcohol level of 0.5‰, which can be caused by consuming two glasses of wine:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,5‰, có thể do uống hai ly rượu vang gây ra:




18. Studies show that at a blood alcohol level of 0.8‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 0,8‰:




19. Studies show that at a blood alcohol level of 1.2‰:
Các nghiên cứu cho thấy nồng độ cồn trong máu ở mức 1,2‰:




20. Alcohol consumption can have the following effects:
Việc uống rượu có thể dẫn đến những tác động sau:




21. Which of the following statements is correct?
Phát biểu nào sau đây là đúng?




22. The order of intervention for giving first aid to a person who has suffered multiple injuries is:
Thứ tự can thiệp khi sơ cứu cho người bị đa chấn thương là:




23. Before transporting the victims of a traffic accident, you must ensure:
Trước khi vận chuyển nạn nhân của tai nạn giao thông, bạn phải đảm bảo:




24. How should a person with spinal injuries be positioned in a means of transport?
Người bị chấn thương cột sống nên được đặt ở tư thế nào trong phương tiện vận chuyển?




25. What should be written on the note attached to the tourniquet applied to a person with severe bleeding, injured in a traffic accident?
Điều gì nên được ghi trên ghi chú đính kèm garo được áp dụng cho người bị chảy máu nghiêm trọng, bị thương trong tai nạn giao thông?




26. The urgency of injured persons is classified into degrees I, II, or III. What is the meaning of this classification in the order I, II, and III?
Mức độ cấp bách của người bị thương được phân loại thành loại I, II hoặc III. Phân loại này theo thứ tự I, II và III có nghĩa là gì?




27. You are driving a truck on an icy downhill road. How should you act to stop the vehicle?
Bạn đang lái xe tải trên đường dốc xuống có băng. Bạn nên hành động như thế nào để dừng xe?




28. Who must you give priority to at a roundabout intersection?
Bạn phải nhường quyền ưu tiên cho ai tại nút giao thông vòng xuyến?




29. In which of the following situations is the right to drive on public roads suspended?
Trong tình huống nào sau đây, quyền lái xe trên đường công cộng bị đình chỉ?




30. In which of the following situations is the driver's license revoked?
Trong tình huống nào sau đây, bằng lái xe bị tước quyền sử dụng?




31. Is it permitted to drive a damaged vehicle after a minor collision?
Có được phép lái xe bị hư hỏng sau va chạm nhẹ không?




32. The elements of defensive driving are:
Các yếu tố của lái xe phòng thủ là:




33. Factors that diminish driving capacity are:
Các yếu tố làm giảm khả năng lái xe là:




34. Factors that influence braking distance are:
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách phanh là:




35. Stopping distance means:
Khoảng cách dừng có nghĩa là:




36. The safe stopping distance represents:
Khoảng cách dừng an toàn biểu thị:




37. How does travel speed affect the safe stopping distance?
Tốc độ di chuyển ảnh hưởng đến khoảng cách dừng an toàn như thế nào?




38. Nighttime travel speed should be chosen so that:
Nên chọn tốc độ di chuyển ban đêm sao cho:




39. Equipping vehicle wheels with chains when driving on snow-covered roads aims to:
Mục đích của việc lắp xích cho bánh xe khi di chuyển trên đường phủ đầy tuyết là:




40. The main cause of accidents is:
Nguyên nhân chính gây ra tai nạn là:




41. Why is it necessary to maintain a much greater distance from vehicles ahead after a torrential rain?
Tại sao cần giữ khoảng cách xa hơn nhiều so với các phương tiện phía trước sau một trận mưa lớn?




42. To control a skid, you should:
Để kiểm soát hiện tượng trượt bánh, bạn nên:




43. Defensive driving means:
Lái xe phòng thủ có nghĩa là:




44. How is a level crossing without barriers or semi-barriers signaled?
Đường ngang bằng với đường sắt không có rào chắn hoặc thanh chắn bán tự động được báo hiệu như thế nào?




45. Who is responsible for preparing the vehicle for the journey?
Ai chịu trách nhiệm chuẩn bị phương tiện cho hành trình?




46. What should you consider when periodically checking and adjusting tire pressures?
Cần lưu ý gì khi kiểm tra định kỳ và điều chỉnh áp suất lốp?




47. What should you consider when periodically checking and adjusting tire pressures?
Cần lưu ý gì khi kiểm tra định kỳ và điều chỉnh áp suất lốp?




48. What should you consider during journeys on wet, muddy roads?
Cần lưu ý gì trong những chuyến đi trên đường ướt, lầy lội?




49. What should you consider during journeys on wet, muddy roads?
Cần lưu ý gì trong những chuyến đi trên đường ướt, lầy lội?




50. Which of the listed materials, part of the minimum vehicle equipment, have limited validity periods and must be replaced or renewed periodically?
Trong số các vật liệu được liệt kê, là một phần của trang thiết bị tối thiểu của phương tiện, có thời hạn sử dụng hạn chế và phải được thay thế hoặc gia hạn định kỳ?




51. Which of the listed materials, part of the minimum vehicle equipment, have limited validity periods and must be replaced or renewed periodically?
Trong số các vật liệu được liệt kê, là một phần của trang thiết bị tối thiểu của phương tiện, có thời hạn sử dụng hạn chế và phải được thay thế hoặc gia hạn định kỳ?




52. Equipping vehicle wheels with chains when driving on snow-covered roads aims to:
Mục đích của việc lắp xích cho bánh xe khi di chuyển trên đường phủ đầy tuyết là:




53. Which braking subsystem of the vehicle is technically impossible to check before departure?
Hệ thống phụ trợ phanh nào của xe về mặt kỹ thuật không thể kiểm tra trước khi khởi hành?




54. How is the service brake of the vehicle checked?
Kiểm tra phanh chính của xe được thực hiện như thế nào?




55. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




56. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




57. As part of the vehicle preparation operations for the journey, which tasks are performed?
Là một phần của các hoạt động chuẩn bị phương tiện cho hành trình, những nhiệm vụ nào được thực hiện?




58. What is the estimated total duration of the vehicle preparation operations performed by the driver before departure?
Tổng thời gian ước tính cho các hoạt động chuẩn bị phương tiện do tài xế thực hiện trước khi khởi hành là bao lâu?




59. In risk situations characteristic of cornering, skidding can be avoided by:
Trong các tình huống nguy hiểm đặc trưng khi vào cua, trượt bánh có thể tránh được bằng cách:




60. In risk situations characteristic of cornering, skidding can be avoided by:
Trong các tình huống nguy hiểm đặc trưng khi vào cua, trượt bánh có thể tránh được bằng cách:




61. The main reason why a bus driver should avoid sudden braking is:
Lý do chính khiến tài xế xe ô tô buýt nên tránh phanh gấp là:




62. When traveling in a straight line, you should:
Khi di chuyển theo đường thẳng, bạn nên:




63. To make a right turn, you should:
Để rẽ phải, bạn nên:




64. To make a right turn, you should:
Để rẽ phải, bạn nên:




65. The additional assurance, especially necessary during the approach of tight turns, should primarily focus on full control of the position and trajectory of:
Sự đảm bảo bổ sung, đặc biệt cần thiết trong khi tiếp cận các khúc cua gấp, chủ yếu nên tập trung vào việc kiểm soát hoàn toàn vị trí và đường đi của:




66. The additional assurance, especially necessary during the approach of tight turns, should primarily focus on full control of the position and trajectory of:
Sự đảm bảo bổ sung, đặc biệt cần thiết trong khi tiếp cận các khúc cua gấp, chủ yếu nên tập trung vào việc kiểm soát hoàn toàn vị trí và đường đi của:




67. Which of the following data must be mentioned by the driver on the tachograph chart at the beginning of its use?
Những thông tin nào sau đây trên biểu đồ tachograph (đồng hồ lộ trình) phải được tài xế lưu ý trướckhi bắt đầu sử dụng?




68. Before the first trip of the day, a driver must record the following data in the center of the tachograph chart:
Trước chuyến đi đầu tiên trong ngày, tài xế phải ghi lạinhững thông tinnàosau đâytrên biểu đồ tachograph:




69. Which of the following data must be mentioned by the driver on a tachograph chart at the beginning of its use?
Những thông tin nào sau đây phải được tài xế ghi trên biểu đồ tachograph khi bắt đầu sửdụng?




70. Can the daily rest period be taken in a vehicle?
Thời gian nghỉ hàng ngày có thể được thực hiện trên xe không?




71. In the case of a double crew, while the vehicle is in motion, can the second driver, who is not driving, take their daily rest period?
Trong trường hợp có hai tài xế, khi xe đang di chuyển, tài xế thứ hai không lái xe có đượcthực hiện thời gian nghỉ hàng ngày không?




72. A driver has taken a reduced weekly rest period of 30 hours in the current week. How many hours of rest must be taken in compensation and within what time framebr> Tài xế đã nghỉ ngơi theo chế độ tuần giảm nghỉ là 30 giờ trong tuần hiện tại. Vậy tài xế cần phải nghỉ bù thêm bao nhiêu giờ và trong khung thời gian nào?




73. A driver has taken a reduced weekly rest period of 24 hours in the current week. How many hours of rest must be taken in compensation and within what time frame?
Tài xế được nghỉ ngơi theo chế độ nghỉ tuần giảm xuống còn 24 giờ trong tuần hiện tại. Tài xế cần phải nghỉ bù thêm bao nhiêu giờ và trong khung thời gian nào?




74. According to Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council, the normal weekly rest period is:
Theo Quy định (EC) Số561/2006 của Nghị viện châu Âu và Hội đồng, thời gian nghỉ thông thường trong một tuần là:




75. A driver's weekly rest period can be reduced to less than 45 hours, provided it is compensated later. However, it cannot be reduced to less than:
Theo quy định về thời gian nghỉ ngơi của tài xế, kỳ nghỉ tuần có thể được giảm xuống dưới 45 giờ với điều kiện được bù lại sau này. Tuy nhiên, thời gian nghỉ không được giảm xuống dưới:




76. The reduced weekly rest period is a minimum of 24 hours, but less than 45 hours. The reduction is compensated by a rest period taken by the end of:
Theo quy định về thời gian nghỉ ngơi của tài xế, kỳ nghỉ tuần giảm xuống phải tối thiểu là 24 giờ nhưng ít hơn 45 giờ. Thời gian nghỉ giảm được bù bằng thời gian nghỉ được tính đến cuối:




77. The driver's weekly rest period:
Theo quy định, thời gian nghỉ ngơi của tài xế:




78. According to Regulation (EC) No 561/2006, a driver must present during a traffic inspection the tachograph charts (record sheets) for:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006, tài xế phải xuất trình trong quá trình kiểm tra giao thông các biểu đồ (giấy ghi) của thiết bị tachograph cho:




79. The verification of tachographs must be carried out every:
Việc kiểm tra đồng hồ lộ trình (tachograph)phải được thực hiện định kỳ:




80. Which of the following options satisfy the requirements of Regulation (EC) No 561/2006 regarding replacing the driver's 45-minute break with separate breaks?
Theo Quy định (EC) số 561/2006, lựa chọn nào sau đây đáp ứng yêu cầu về việc chia nhỏ thời gian nghỉ 45 phút của tài xế?




81. According to Regulation (EC) No 561/2006, the 45-minute break can be replaced with:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006, thời gian nghỉ 45 phút có thể được thay thế bằng:




82. According to Regulation (EC) No 561/2006, the reduced daily rest period for drivers is:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006, thời gian nghỉ hàng ngày của tài xế có thể được rút ngắn là:




83. According to Regulation (EC) No 561/2006, the total driving time for two consecutive weeks must not exceed:
Theo Quy định (EC) Số561/2006 về thời gian lái xe, tổng thời gian lái xe trong hai tuần liên tiếp không được vượt quá:




84. According to Regulation (EC) No 561/2006, a driver must not drive for more than:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006 về thời gian lái xe, tài xế không được lái xe vượt quá:




85. In two consecutive weeks, a driver can work:
Trong hai tuần liên tiếp, tài xế có thể làm việc:




86. According to Regulation (EC) No 561/2006, the weekly driving time must not exceed:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006 về thời gian lái xe, thời gian lái xe hàng tuần không được vượt quá:




87. The normal daily rest period can be taken in separate periods. Which of the following options corresponds to the provisions of Regulation (EC) No 561/2006?
Theo quy định về thời gian nghỉ ngơi của tài xế trong Quy định (EC) Số 561/2006, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày có thể được chia thành các khoảng riêng biệt, nhưng tổng thời gian nghỉ phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu là:




88. The normal daily rest period can be taken in separate periods. Which of the following options corresponds to the provisions of Regulation (EC) No 561/2006?
Theo quy định về thời gian nghỉ ngơi của tài xế trong Quy định (EC) Số 561/2006, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày có thể được chia thành các khoảng riêng biệt, nhưng tổng thời gian nghỉ phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu là:




89. According to the current regulations on establishing driving and rest periods for drivers, the normal daily rest period can be taken in separate periods whose combined duration must be at least:
Theo quy định hiện hành về thời gian lái xe và nghỉ ngơi của tài xế, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày thông thường có thể được chia thành các khoảng riêng biệt, với tổng thời gian tối thiểu là:




90. According to Regulation (EC) No 561/2006, the normal daily rest period can be reduced as follows:
Theo Quy định (EC) Số 561/2006 về thời gian nghỉ ngơi của tài xế, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày thông thường có thể được giảm thiểu, nhưng tối đa là:




91. According to Regulation (EC) No 561/2006, the maximum daily driving time is:
Theo Quy định (EC) No 561/2006, thời gian lái xe tối đa hàng ngày là:




92. The daily rest period of 11 hours or a minimum of 9 hours can be interrupted:
kỳ nghỉ ngơi hàng ngày là 11 tiếng hoặc tối thiểu 9 tiếng có thể được chia thành các đoạn:




93. According to Regulation (EC) No 561/2006, the normal daily rest period is at least:
Theo Quy định (EC) No 561/2006, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày thông thường phải tối thiểu là:




94. In each period of 24 hours from the end of the last daily or weekly rest period, the driver must have a normal daily rest period of at least:
Trong mỗi khoảng thời gian 24 giờ kể từ khi kết thúc kỳ nghỉ ngơi hàng ngày hoặc hàng tuần cuối cùng, tài xế phải có thời gian nghỉ ngơi hàng ngày thông thường tối thiểu là:




95. Can the driver interfere with the tachograph device?
Tài xế có được can thiệp vào thiết bị tachograph không?




96. According to Regulation (EC) No 561/2006, the daily driving time of 9 hours can be extended to 10 hours:
Theo quy định (EC) Số 561/2006 về thời gian lái xe, thời gian lái xe hàng ngày là 9 giờ có thể được kéo dài lên 10 giờ:




97. The workweek according to current regulations on establishing driving and rest periods for drivers is defined as follows:
Theo quy định hiện hành về thời gian lái xe và nghỉ ngơi của tài xế, một tuần làm việc được định nghĩa như sau:




98. During a working day, a driver changes vehicles. What are their obligations regarding the use of tachograph charts?
Trong ngày làm việc, khi tài xế đổi xe, trách nhiệm của tài xế liên quan đến việc sử dụng biểu đồ tachograph là gì?




99. The European Agreement concerning the Work of Crews of Vehicles engaged in International Road Transport (AETR) refers to:
Thỏa thuận Châu Âu về Công việc của Đội xe Tham gia Vận tải Đường bộ Quốc tế (AETR) đề cập đến:




100. The AETR Agreement establishes regulations regarding:
Thỏa thuận AETR thiết lập các quy định liên quan đến:




101. The current regulations regarding the establishment of driving and rest periods for drivers do not apply to drivers engaged in road transport with:
Quy định hiện tại về thiết lập thời gian lái xe và nghỉ ngơi cho tài xế không áp dụng cho tài xế tham gia vận tải đường bộ với:




102. The discs (charts) used in a tachograph must be able to continuously record at least:
Các đĩa (biểu đồ) được sử dụng trong tachograph phải có khả năng ghi liên tục ít nhất:




103. The driver card represents:
Thẻ tài xế thể hiện:




104. After four and a half hours of driving, the driver must take a break:
Sau 4,5 giờ lái xe, tài xế phải nghi giải lao:




105. What should a driver do who has driven 9 hours in one day and intends to drive another hour:
Theo quy định (EC) Số 561/2006 về thời gian lái xe, tài xế đã lái xe 9 tiếng trong một ngày và muốn lái thêm 1 tiếng thì tài xế cần làm gì:




106. According to Regulation (EC) No 561/2006, in the case of a vehicle driven by a team of 2 drivers, the daily rest time is:
Theo Quy định (EC) số 561/2006, trong trường hợp xe được điều khiển bởi một đội gồm 2 tài xế, thời gian nghỉ ngơi hàng ngày là:




107. Can the driver deviate from the current provisions regarding the establishment of driving and rest periods?
Tài xế có thể thực hiện sai lệch so với những quy định hiện hành về thời gian lái xe và nghỉ ngơi không?




108. In the current week, you have 3 days where the rest period was 9 hours. How many hours of rest do you need to take in compensation and within what time period according to Regulation 561/2006?
Trong tuần hiện tại, bạn có 3 ngày với thời gian nghỉ là 9 tiếng. Theo quy định 561/2006, bạn cần phải nghỉ bù thêm bao nhiêu giờ và trong khoảng thời gian nào?




109. Can the daily rest period be taken in 2 or 3 separate periods?
Thời gian nghỉ ngơi hàng ngày có thể được chia thành 2 hoặc 3 khoảng thời gian riêng biệt không?




110. What are the obligations of the driver in case of a tachograph malfunction?
Trách nhiệm của tài xế trong trường hợp máy tachograph bị trục trặc là gì?




111. Is the driver allowed to start a trip with a defective or unsealed tachograph?
Tài xế có được phép bắt đầu hành trình với máy tachograph bị lỗi hoặc chưa niêm phong không?




112. When examining the speed records on a tachograph chart, it is observed that there are many sharp peaks close together. This indicates:
Khi kiểm tra các bản ghi tốc độ trên biểu đồ tachograph, người ta thấy có nhiều đỉnh sắc nhọn gần nhau. Điều này cho thấy:




113. The driver card has a maximum validity period of:
Thẻ tài xế có thời hạn hiệu lực tối đa là:




114. Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council does not apply to:
Quy định (EC) số 561/2006 của Nghị viện châu Âu và Hội đồng, không áp dụng cho:




115. Regulation (EC) No 561/2006 of the European Parliament and of the Council does not apply to:
Quy định (EC) số561/2006 của Nghị viện châu Âu và Hội đồng, không áp dụng cho:




116. When traveling in the lower gears of the gearbox, the torque transmitted to the driving wheels is:
Khi đi ở các số thấp của hộp số, mô-men xoắn truyền đến các bánh xe dẫn động:




117. The maximum operating speed of a compression-ignition engine equipped with a speed regulator-limiter is:
Tốc độ hoạt động tối đa của động cơ nén được trang bị bộ điều chỉnh giới hạn tốc độ là:




118. What is the role of the speed limiter in compression-ignition engines?
Bộ hạn chế tốc độ trong động cơ nén có vai trò gì?




119. The gearbox allows:
Hộp số cho phép:




120. Why is it recommended for vehicles with supercharged engines to let the engine idle for a few minutes when stopping?
Tại sao đối với các phương tiện có động cơ tăng áp, nên để động cơ chạy không tải trong vài phút khi dừng lại?




121. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




122. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




123. Which of the listed assemblies are component elements of vehicle transmissions?
Trong số các cụm được liệt kê, cụm nào là các thành phần của hệ truyền động của phương tiện?




124. What is the role of the transmission?
Vai trò của hộp số là gì?




125. What is the role of the transmission?
Vai trò của hộp số là gì?




126. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




127. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




128. Which of the transmission components listed below multiply the engine torque transmitted to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê dưới đây, thành phần nào nhân mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động?




129. Which of the listed transmission components allow the interruption of the power flow transmitted from the engine to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép ngắt dòng công suất truyền từ động cơ đến các bánh xe dẫn động?




130. Which of the listed transmission components allow the interruption of the power flow transmitted from the engine to the driving wheels?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép ngắt dòng công suất truyền từ động cơ đến các bánh xe dẫn động?




131. Which of the listed transmission components protect the transmission from shocks and overloads?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào bảo vệ hộp số khỏi các cú sốc và quá tải?




132. Which of the listed transmission components allow the wheels of the same drive axle to rotate at different speeds?
Trong số các thành phần hộp số được liệt kê, thành phần nào cho phép các bánh xe của cùng một trục dẫn quay ở các tốc độ khác nhau?




133. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




134. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




135. What is the role of the clutch?
Vai trò của bộ ly hợp là gì?




136. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




137. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




138. What is the role of the gearbox?
Vai trò của hộp số là gì?




139. What is the role of the driveshaft transmission?
Vai trò của truyền động trục các đăng là gì?




140. What is the role of the differential?
Vai trò của bộ vi sai là gì?




141. What is the role of the differential?
Vai trò của bộ vi sai là gì?




142. Which procedure among the listed ones can reduce shocks in the transmission when shifting gears?
Quy trình nào trong số các quy trình được liệt kê dưới đây có thể giảm thiểu các cú sốc trong hộp số khi sang số?




143. Which procedure among the listed ones can reduce shocks in the transmission when shifting gears?
Quy trình nào trong số các quy trình được liệt kê dưới đây có thể giảm thiểu các cú sốc trong hộp số khi sang số?




144. Avoiding shocks during clutching depends on how the clutch pedal is operated:
Tránh sang số bị giật phụ thuộc vào cách điều khiển bàn đạp côn như thế nào?




145. Which operation among the listed ones requires the most rigorous control of clutch pedal operation to avoid shocks in the transmission?
Hoạt động nào trong số các hoạt động được liệt kê dưới đây yêu cầu kiểm soát bàn đạp côn nghiêm ngặt nhất để tránh gây ra các cú sốc cho hộp số?




146. What are the risks of keeping the foot continuously on the clutch pedal?
Những rủi ro khi liên tục rà chân trên bàn đạp côn là gì?




147. What are the risks of keeping the foot continuously on the clutch pedal?
Những rủi ro khi liên tục rà chân trên bàn đạp côn là gì?




148. The engine torque transmitted to the driving wheels:
Mô-men xoắn của động cơ truyền đến các bánh xe dẫn động:




149. In which of the listed gear positions is the highest traction force on the driving wheels and thus the highest fuel consumption recorded?
Ở vị trí số nào trong số các vị trí số được liệt kê, lực kéo trên các bánh xe dẫn động cao nhất và do đó mức tiêu thụ nhiên liệu cao nhất được ghi nhận?




150. The tachometer indicates the rotation speed of the:
Đồng hồ đo vòng tua chỉ báo tốc độ quay của:




151. The tachometer indicates the rotation speed of the:
Đồng hồ đo vòng tua chỉ báo tốc độ quay của:




152. In the economic speed range highlighted on the tachometer dial by a green color mark, the engine operates in the zone of:
Trong phạm vi tốc độ tiết kiệm được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu xanh lục, động cơ hoạt động trong vùng:




153. In the economic speed range highlighted on the tachometer dial by a green color mark, the engine operates in the zone of:
Trong phạm vi tốc độ tiết kiệm được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu xanh lục, động cơ hoạt động trong vùng:




154. To achieve minimum fuel consumption, the engine speed must be kept in the range highlighted on the tachometer dial with a mark of:
Để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu, cần giữ tốc độ động cơ trong phạm vi được đánh dấu trên mặt đồng hồ đo vòng tua bằng vạch màu:




155. The lowest specific fuel consumptions are recorded when the vehicle is driven with the engine operating in the speed range:
Mức tiêu thụ nhiên liệu riêng thấp nhất được ghi nhận khi xe vận hành với động cơ hoạt động trong dải tốc độ:




156. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




157. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




158. When the tachometer indicator is in the zone highlighted on the dial with a red color mark:
Khi kim đồng hồ đo vòng tua nằm trong vùng được đánh dấu trên mặt đồng hồ bằng vạch màu đỏ:




159. Operating the engine in the low RPM range, below the interval marked by the green color:
Vận hành động cơ trong dải vòng tua thấp, dưới mức được đánh dấu bằng màu xanh lục:




160. Operating the engine in the low RPM range, below the interval marked by the green color:
Vận hành động cơ trong dải vòng tua thấp, dưới mức được đánh dấu bằng màu xanh lục:




161. The operation of which type of engine, among those listed, requires the use of AdBlue additives?
Vận hành động cơ loại nào trong số các loại được liệt kê dưới đây yêu cầu sử dụng phụ gia AdBlue?




162. The operation of which type of engine, among those listed, requires the use of AdBlue additives?
Vận hành động cơ loại nào trong số các loại được liệt kê dưới đây yêu cầu sử dụng phụ gia AdBlue?




163. How are AdBlue additives used?
Phụ gia AdBlue được sử dụng như thế nào?




164. Where is the AdBlue substance injected to ensure the reduction of engine exhaust emissions?
Chất AdBlue được phun vào đâu để đảm bảo giảm thiểu khí thải của động cơ?




165. The catalysts with which the latest generation engines are equipped have the role:
Chất xúc tác mà các động cơ thế hệ mới được trang bị có vai trò:




166. In emergency braking, wheel locking leads to:
Trong trường hợp phanh gấp, bánh xe bị bó cứng dẫn đến:




167. Front axle wheel locking leads to:
Bánh xe trục trước bị bó cứng dẫn đến:




168. Rear axle wheel locking leads to:
Bánh xe trục sau bị bó cứng dẫn đến:




169. The effectiveness of anti-lock braking devices is higher:
Hiệu quả của các thiết bị chống bó cứng phanh ABS cao hơn:




170. The ABS system allows:
Hệ thống ABS cho phép:




171. Retarder braking devices are used:
Thiết bị hãm retarder được sử dụng:




172. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




173. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




174. Safety equipment with which vehicles are equipped can act on:
Các thiết bị an toàn được trang bị trên xe có thể tác động lên:




175. ABS-type anti-lock safety systems intervene on:
Hệ thống an toàn chống bó cứng ABS tác động lên:




176. If the ABS indicator lights up while driving during a sudden braking:
Nếu đèn báo hiệu ABS sáng lên trong khi tài xế phanh gấp:




177. The ASR system is designed to:
Hệ thống ASR được thiết kế để:




178. The ESP (Electronic Stability Program) is designed to:
Hệ thống ESP (Electronic Stability Program - Chương trình ổn định điện tử) được thiết kế để:




179. Which of the following systems is designed to be used when traversing long slopes?
Hệ thống nào sau đây được thiết kế để sử dụng khi đi qua dốc dài?




180. Deceleration braking systems achieve the braking effect by acting indirectly on:
Hệ thống phanh giảm tốc đạt hiệu quả phanh gián tiếp bằng cách tác động lên:




181. The deceleration effect produced by activating deceleration braking systems can be achieved by:
Hiệu quả giảm tốc tạo ra bởi việc kích hoạt hệ thống phanh giảm tốc có thể đạt được bằng cách:




182. The deceleration effect produced by activating deceleration braking systems can be achieved by:
Hiệu quả giảm tốc tạo ra bởi việc kích hoạt hệ thống phanh giảm tốc có thể đạt được bằng cách:




183. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type can be of the type:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder có thể thuộc loại:




184. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type can be of the type:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder có thể thuộc loại:




185. The braking force of the vehicle, resulting from the activation of the hydraulic retarder, depends on:
Lực phanh của xe, do kích hoạt bộ hãm thủy lực, phụ thuộc vào:




186. The braking force of the vehicle, resulting from the activation of the hydraulic retarder, depends on:
Lực phanh của xe, do kích hoạt bộ hãm thủy lực, phụ thuộc vào:




187. What must be taken into account when operating the hydraulic retarder?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành bộ hãm thủy lực (hydraulic retarder)?




188. When activating which type of deceleration braking system can one rely on an immediate braking effect, produced instantaneously upon activation?
Khi kích hoạt loại hệ thống phanh giảm tốc nào, người ta có thể tin tưởng vào hiệu quả phanh tức thời, tạo ra ngay lập tức khi kích hoạt?




189. Upon activating which type of deceleration braking system can one rely on an immediate braking effect, produced instantly upon activation?
Khi kích hoạt loại hệ thống phanh giảm tốc nào, người ta có thể tin tưởng vào hiệu quả phanh tức thời, tạo ra ngay lập tức khi kích hoạt?




190. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




191. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




192. What is the utility of cruise control?
Tác dụng của kiểm soát hành trình là gì?




193. In which operating mode of the cruise control is there a risk of shocks in the transmission?
Ở chế độ hoạt động nào của kiểm soát hành trình có nguy cơ bị giật hộp số?




194. What conditions must be considered before deactivating the cruise control from the control lever, to avoid shocks it may cause?
Điều kiện nào cần lưu ý trước khi ngừng kích hoạt kiểm soát hành trình từ cần điều khiển, để tránh những cú giật mà nó có thể gây ra?




195. Considering functional characteristics, it is preferable to apply the service brake:
Xét theo đặc tính hoạt động, nên sử dụng phanh chính như thế nào?




196. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




197. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




198. What is the consequence of violent braking, with the front wheels locking?
Hậu quả của việc phanh gấp, với bánh xe trước bị bó cứng là gì?




199. Deceleration braking systems of the retarder/intarder type operate only if:
Hệ thống phanh giảm tốc kiểu retarder/intarder chỉ hoạt động nếu:




200. What can be the cause of the vehicle's poor acceleration from a standstill or when accelerating?
Nguyên nhân nào có thể khiến xe tăng tốc kém từ trạng thái đứng yên hoặc khi tăng tốc?




201. When using the hydraulic retarder excessively for a long time, braking efficiency decreases due to:
Khi sử dụng bộ hãm thủy lực quá mức trong thời gian dài, hiệu quả phanh giảm do:




202. What should you consider when operating the retarder control lever to not affect the safety and comfort of the journey?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành cần điều khiển bộ hãm để không ảnh hưởng đến sự an toàn và thoải mái của hành trình?




203. What should you consider when operating the retarder control lever to not affect the safety and comfort of the journey?
Điều gì cần lưu ý khi vận hành cần điều khiển bộ hãm để không ảnh hưởng đến sự an toàn và thoải mái của hành trình?




204. What are the risks of operating the retarder?
Những rủi ro khi vận hành bộ hãm là gì?




205. What are the risks of operating the retarder?
Những rủi ro khi vận hành bộ hãm là gì?




206. Which of the following procedures should be followed when descending long slopes with a succession of curves, concerning the rational operation of the retarder under conditions of safety and comfort?
Trong số các quy trình sau đây, quy trình nào cần được tuân theo khi xuống dốc dài với nhiều khúc cua, liên quan đến việc vận hành hợp lý bộ hãm trong điều kiện an toàn và thoải mái?




207. Which of the following procedures should be followed when descending long slopes with a succession of curves, concerning the rational operation of the retarder under conditions of safety and comfort?
Trong số các quy trình sau đây, quy trình nào cần được tuân theo khi xuống dốc dài với nhiều khúc cua, liên quan đến việc vận hành hợp lý bộ hãm trong điều kiện an toàn và thoải mái?




208. Does the braking force developed by the retarder change as a result of a possible gear change, or during the performance of these operations?
Lực phanh do bộ hãm tạo ra có thay đổi do việc có thể sang số hoặc trong quá trình thực hiện các thao tác này không?




209. Under what conditions should you avoid or be cautious when using the retarder?
Trong những điều kiện nào bạn nên tránh hoặc thận trọng khi sử dụng bộ hãm giảm tốc?




210. Under what conditions should you avoid or be cautious when using the retarder?
Trong những điều kiện nào bạn nên tránh hoặc thận trọng khi sử dụng bộ hãm giảm tốc?




211. What is the representative risk of using the retarder under conditions where the road surface has reduced adhesion?
9Rủi ro tiêu biểu khi sử dụng bộ hãm trong điều kiện mặt đường giảm độ bám là gì?




212. What is the representative risk of using the retarder under conditions where the road surface has reduced adhesion?
Rủi ro tiêu biểu khi sử dụng bộ hãm trong điều kiện mặt đường giảm độ bám là gì?




213. Fuel consumption at constant speed depends on:
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ ổn định phụ thuộc vào:




214. The specific fuel consumption of the engine is:
Mức tiêu thụ nhiên liệu riêng của động cơ là:




215. To reduce fuel consumption, it is recommended:
Để giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu, khuyến nghị:




216. To achieve the lowest fuel consumption at a given speed and road conditions, it is recommended:
Để đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất ở một tốc độ và điều kiện đường nhất định, khuyến nghị:




217. Do the tires equipped on the vehicle affect fuel consumption?
Lốp xe được trang bị trên xe có ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu không?




218. When driving on a flat road at a cruising speed of 60 km/h, you notice that the engine operates within the economical RPM range both in 5th and 6th gear. Under these conditions, which gear selection leads to a significant reduction in fuel consumption?
Khi lái xe trên đường bằng phẳng với tốc độ ổn định 60 km/h, bạn nhận thấy động cơ hoạt động trong phạm vi vòng tua tiết kiệm cả ở số 5 và số 6. Trong những điều kiện này, việc lựa chọn số nào sẽ dẫn đến giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu?




219. What should you consider when selecting the appropriate gear for safe and comfortable driving, aiming to optimize fuel consumption?
Điều gì cần lưu ý khi lựa chọn số phù hợp để lái xe an toàn và thoải mái, hướng đến việc tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu?




220. During start-up and acceleration, for safety, efficient, and economical vehicle operation, the upper gear shifts should be initiated:
Trong quá trình khởi động và tăng tốc, để đảm bảo an toàn, vận hành xe hiệu quả và tiết kiệm, việc sang số lên cần được thực hiện:




221. How do heavy braking and rapid acceleration influence fuel consumption?
Phanh gấp và tăng tốc nhanh ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?




222. In a curve or turn, the centrifugal force tends to:
Trong một đường cong hoặc khúc cua, lực ly tâm có xu hướng:




223. When driving in a curve, skidding to another lane occurs when:
Khi di chuyển trên đường cong, việc trượt bánh sang làn khác xảy ra khi:




224. What should you consider and aim to achieve when operating the vehicle controls for safety and comfort?
Điều gì cần lưu ý và hướng đến khi vận hành các núm điều khiển phương tiện để đảm bảo an toàn và thoải mái?




225. In a curve, the risk of the vehicle overturning is higher when:
Trong một đoạn cua, nguy cơ xe bị lật nghiêng cao hơn khi:




226. Does the mass of the vehicle affect the braking distance?
Khối lượng của phương tiện có ảnh hưởng đến quãng đường phanh không?




227. The traction force, measured at the drive wheels, is greatest:
Lực kéo được đo tại các bánh dẫn động là lớn nhất:




228. In the same gear, the traction force measured at the drive wheels is greatest at RPMs in the range marked on the tachometer with the color:
Trong cùng một số, lực kéo được đo tại các bánh dẫn động là lớn nhất ở vòng tua máy trong phạm vi được đánh dấu trên đồng hồ đo vòng tua với màu:




229. When cruising at a constant speed, the available power reserve:
Khi đi với tốc độ ổn định, dự trữ công suất có sẵn:




230. When cruising at a constant speed, the available power reserve:
Khi đi với tốc độ ổn định, dự trữ công suất có sẵn:




231. When cruising at a constant speed, the existence or absence of available power reserve for potential acceleration can be determined by:
Khi đi với tốc độ ổn định, việc có hay không có dự trữ công suất để tăng tốc có thể được xác định bằng:




232. If during driving you need a large power reserve, it is recommended to:
Nếu trong quá trình lái xe bạn cần dự trữ công suất lớn, bạn nên:




233. Activating the air conditioning system:
Bật hệ thống điều hòa không khí:




234. The power transmitted to the drive wheels:
Công suất truyền đến các bánh dẫn động:




235. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




236. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




237. Tire pressure conformity has a decisive influence on:
Áp suất lốp phù hợp có ảnh hưởng quyết định đến:




238. Which of the technical data listed are also recorded in the vehicle's registration certificate?
Dữ liệu kỹ thuật nào được liệt kê dưới đây cũng được ghi lại trong Giấy chứng nhận đăng ký xe?




239. Which of the technical data listed are also recorded in the vehicle's registration certificate?
Dữ liệu kỹ thuật nào được liệt kê dưới đây cũng được ghi lại trong Giấy chứng nhận đăng ký xe?




240. Which of the technical data listed is included in the vehicle's registration certificate?
Trong giấy chứng nhận đăng ký xe có những thông số kỹ thuật nào được liệt kê?




241.The degree of loading and the way in which the vehicle's load is distributed directly influence the change:
Mức độ tải trọng và cách phân bổ tải trọng của xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi:




242.The degree of loading and the way in which the vehicle's load is distributed directly influence the change:
Mức độ chất tải và cách phân bổ tải trọng trên xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi:




243.The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định:




244.The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp và quyết định:




245. The degree of loading of the vehicle has a direct and decisive influence:
Mức tải trọng của xe có ảnh hưởng trực tiếp, quyết định:




246.To the extent that road conditions permit, in which of the situations listed would it be advisable to rationally exploit the possibility of exploiting the vehicle's inertia?
Trong phạm vi điều kiện đường xá cho phép, trong những trường hợp nào nêu trên thì nên khai thác hợp lý khả năng khai thác quán tính của xe?




247.To the extent that road conditions permit, in which of the situations listed would it be advisable to rationally exploit the possibility of exploiting the vehicle's inertia?
Trong phạm vi điều kiện đường xá cho phép, trong những trường hợp nào nêu trên thì nên khai thác hợp lý khả năng khai thác quán tính của xe?




248. What do you need to bear in mind to prevent risks when loading the vehicle over the maximum permissible mass/permitted number of seats?
Cần lưu ý điều gì để phòng ngừa rủi ro khi chở xe quá trọng lượng/số ghế cho phép?




249. What should you consider to prevent risks when loading the vehicle over the maximum permissible mass/permitted number of seats?
Cần lưu ý điều gì để phòng ngừa rủi ro khi chở xe quá trọng tải/số ghế cho phép?




250. Which of the listed factors directly influences the braking distance required to stop the vehicle?
Yếu tố nào nêu trên ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại?




251. Which of the listed factors directly influences the braking distance required to stop the vehicle?
Yếu tố nào nêu trên ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại?




252. When the traveling speed is doubled, under the same road conditions, the braking distance required to stop the vehicle increases by approximately:
Khi tốc độ di chuyển tăng gấp đôi, trong cùng điều kiện đường, quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại tăng lên khoảng:




253.Traveling at the same speed, the braking distance required to stop the vehicle on a wet roadway increases by approximately:
Chạy cùng tốc độ, quãng đường phanh cần thiết để xe dừng lại trên đường ướt tăng thêm khoảng:




254. Under the same road conditions, the distance required to stop a heavy goods vehicle compared to the distance required to stop a passenger car is:
Trong cùng điều kiện đường, khoảng cách cần thiết để dừng xe chở hàng nặng so với khoảng cách cần thiết để dừng xe khách là:




255. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle used for national paid passenger transport services through regular services, the following document must be present:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện ô tô phục vụ kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định thì phải có:




256. In accordance with the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle conducting national paid passenger transport services through regular services, the following must be present:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện ô tô thực hiện vận tải hành khách theo tuyến cố định thì phải có:




257. In the case of national paid passenger transport services through regular services, the transport document refers to:
Đối với dịch vụ vận tải hành khách theo tuyến cố định, trả tiền bằng ngân sách nhà nước, thì "giấy tờ vận tải" được hiểu là:




258. In the case of inter-county paid passenger transport services through regular services, the route license is valid only accompanied by the following document:
Đối với dịch vụ vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, thì "giấy phép tuyến" chỉ có hiệu lực khi đi kèm với loại giấy tờ nào dưới đây?




259. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle used for paid road transport of passengers through special regular services, the following document must be present:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện vận tải hành khách bằng đường bộ theo tuyến chuyên tuyến, có trả tiền, phải có giấy tờ nào dưới đây?




260. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện vận tải hành khách bằng đường bộ theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có giấy tờ nào dưới đây?




261. In the case of inter-county paid passenger transport through special regular services, the transport document refers to:
Trong trường hợp vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, thì "giấy tờ vận tải" được hiểu là:




262. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




263. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




264. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




265. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




266. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




267. On board the bus used for inter-county paid passenger transport through special regular services, the following must be present:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




268. In the case of inter-county passenger transport through special regular services, the route license is accompanied throughout the transport operation by:
Trong trường hợp vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, Giấy phép tuyến phải được kèm theo trong suốt hành trình vận tải bởi:




269. The circulation schedule related to the route license for inter-county transport through special regular services contains:
Lịch trình hoạt động liên quan đến Giấy phép tuyến dành cho vận tải liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, bao gồm:




270. The circulation schedule related to the route license for inter-county transport through special regular services contains:
Lịch trình hoạt động liên quan đến Giấy phép tuyến dành cho vận tải liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, bao gồm:




271. The circulation schedule related to the route license for inter-county transport through special regular services contains:
Lịch trình hoạt động liên quan đến Giấy phép tuyến dành cho vận tải liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, bao gồm:




272. According to the provisions of O.G. no. 27/2011, on board the motor vehicle used for national paid passenger transport through occasional services, the following must be present:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện cơ giới được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




273. In the case of national paid transport of persons through occasional services, the transport document shall be understood as:
Trong trường hợp vận tải hành khách nội địa theo occasional services (ít thường xuyên), Giấy tờ vận tải được hiểu là:




274. On board the bus used for national paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




275. On board the bus used for national paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




276. On board the bus used for national paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




277. On board the bus used for national paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô buýt được sử dụng để vận tải hành khách liên tỉnh theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




278. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, in the case of national road transport carried out on one's own account, the vehicle must have on board:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trong trường hợp vận tải đường bộ nội địa thực hiện theo hình thức tự doanh, trên phương tiện phải có:




279. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle conducting national road transport of persons on its own account, there must be:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện thực hiện vận tải đường bộ nội địa theo hình thức tự doanh phải có:




280. In the case of national transport of persons on one's own account, the transport document shall be understood as:
Trong trường hợp vận tải hành khách nội địa theo hình thức tự doanh, Giấy tờ vận tải được hiểu là:




281. In the case of national road transport of persons on one's own account, on board the bus, there must be:
Trong trường hợp vận tải đường bộ nội địa theo hình thức tự doanh, trên xe ô tô phải có:




282. On board the bus used for national transport of persons on one's own account, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo hình thức tự doanh phải có:




283. On board the bus used for national transport of persons on one's own account, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo hình thức tự doanh phải có:




284. On board the bus used for national transport of persons on one's own account, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách nội địa theo hình thức tự doanh phải có:




285. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle conducting international road transport of persons for payment through regular services, there must be:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện thực hiện vận tải đường bộ quốc tế theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




286. According to the provisions of Government Ordinance no. 27/2011, on board the vehicle conducting international road transport of persons for payment through regular services, there must be:
Theo quy định của Nghị định Chính phủ số 27/2011, trên phương tiện thực hiện vận tải đường bộ quốc tế theo tuyến cố định, có trả tiền, phải có:




287. In the case of international paid transport of persons through regular services, the transport document shall be understood as:
Trong trường hợp vận tải hành khách quốc tế theo tuyến cố định, có trả tiền, Giấy tờ vận tải được hiểu là:




288. In the case of international transport of persons through regular services, the international transport authorization is accompanied throughout the transport by:
Trong trường hợp vận tải hành khách quốc tế theo tuyến cố định, Giấy phép vận tải quốc tế phải được kèm theo trong suốt hành trình vận tải bởi:




289. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




290. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




291. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




292. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




293. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
rên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




294. On board the bus used for international paid transport of persons through occasional services, there must be:
Trên xe ô tô được sử dụng để vận tải hành khách quốc tế theo occasional services (ít thường xuyên), có trả tiền, phải có:




295. In the case of regular passenger transport services, the driver has the following obligation:
Trong trường hợp thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên, tài xế có nghĩa vụ:




296. In the case of regular passenger transport services, the driver has the following obligation:
Trong trường hợp thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên, tài xế có nghĩa vụ:




297. In the case of regular passenger transport services, the driver has the following obligation:
Trong trường hợp thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên, tài xế có nghĩa vụ:




298. In the case of regular passenger transport services, the driver has the following obligation:
Trong trường hợp thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên, tài xế có nghĩa vụ:




299. In the case of regular passenger transport services in national traffic, the driver has the following obligation:
Trong trường hợp thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên trong nội địa, tài xế có nghĩa vụ:




300. Drivers performing regular passenger transport services have the obligation:
Tài xế thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên, có nghĩa vụ:




301. What conditions are imposed for conducting paid road transport of persons through regular services?
Điều kiện thực hiện vận tải đường bộ hành khách có trả tiền theo tuyến cố định là gì?




302. What are the deadlines for the transport operator to ensure the pickup of transported persons from vehicles immobilized on the route?
Thời hạn tối đa để đơn vị vận tải đảm bảo việc đón những người được vận chuyển từ phương tiện bị hạn chế trên đường là bao nhiêu?




303. What is the maximum deadline for picking up persons from vehicles immobilized on the route within the county?
Thời hạn tối đa để đón người từ phương tiện bị hạn chế trên đường trong phạm vi huyện là bao nhiêu?




304. What is the maximum deadline for picking up persons from vehicles immobilized on the route outside the county?
Thời hạn tối đa để đón người từ phương tiện bị hạn chế trên đường ngoài phạm vi huyện là bao nhiêu?




305. What is the maximum deadline for picking up persons from vehicles immobilized on the route in international traffic?
Thời hạn tối đa để đón người từ phương tiện bị hạn chế trên đường trong vận tải quốc tế là bao nhiêu?




306. In the case of paid road transport of persons, what must be present on board the vehicle?
Trong trường hợp vận tải đường bộ hành khách có trả tiền, trên phương tiện phải có:




307. In the case of paid road transport of persons, what must be present on board the vehicle?
Trong trường hợp vận tải đường bộ hành khách có trả tiền, trên phương tiện phải có:




308. In the case of paid passenger transport, the following document must be on board the vehicle:
Trong trường hợp vận tải hành khách có trả tiền, trên phương tiện phải có giấy tờ sau:




309. The driver must present the following documents during a check:
Trong khi kiểm tra, tài xế phải xuất trình các giấy tờ sau:




310. In the case of road transports carried out with rented vehicles, it is necessary:
Trong trường hợp vận tải đường bộ thực hiện bằng phương tiện thuê thì:




311. Which of the following documents must be on board the vehicle used for paid transport?
Trong các giấy tờ sau đây, giấy tờ nào bắt buộc phải có trên phương tiện thực hiện vận tải có trả tiền?




312. When conducting paid road transport on board a vehicle, there must be:
Trong trường hợp thực hiện vận tải đường bộ có trả tiền, trên phương tiện phải có:




313. Can a transport operator use a certified copy of another transport operator's community license?
Doanh nghiệp vận tải có được sử dụng bản sao hợp lệ Giấy phép cộng đồng của doanh nghiệp vận tải khác không?




314. Drivers over 45 years old who perform passenger transport must undergo medical examination at the following intervals:
Tài xế trên 45 tuổi thực hiện vận tải hành khách, phải kiểm tra sức khỏe định kỳ với thời gian là:




315. Drivers over 45 years old who perform passenger transport must undergo psychological examination at the following intervals:
Tài xe trên 45 tuổi thực hiện vận tải hành khách, phải kiểm tra tâm lý định kỳ với thời gian là:




316. Drivers in the age group of 18 - 45 years who perform passenger transport must undergo medical examination at the following intervals:
Tài xế thuộc độ tuổi từ 18 - 45 tuổi thực hiện vận tải hành khách, phải kiểm tra sức khỏe định kỳ với thời gian là:




317. Drivers in the age group of 18 - 45 years who perform passenger transport must undergo psychological examination at the following intervals:
Tài xế thuộc độ tuổi từ 18 - 45 tuổi thực hiện vận tải hành khách, phải kiểm tra tâm lý định kỳ với thời gian là:




318. Periodic technical inspections are carried out:
Kiểm tra kỹ thuật định kỳ được thực hiện tại:




319. The technical inspection of buses intended for interurban passenger transport is periodically carried out:
Kiểm tra kỹ thuật định kỳ đối với xe ô tô buýt phục vụ vận tải hành khách liên tỉnh được thực hiện định kỳ:




320. Who is responsible within the company for training staff for road transport?
Ai chịu trách nhiệm trong việc đào tạo nhân viên vận tải đường bộ thuộc công ty?




321. The markings regarding the classification of the coach are displayed:
Các biển báo về phân loại xe khách được dán:




322. The maximum speed set by speed limiters equipped in vehicles designed and built for passenger transport must not exceed:
Giới hạn tốc độ do thiết bị giới hạn tốc độ lắp đặt trên xe được thiết kế và chế tạo để vận chuyển hành khách không được vượt quá:




323. Road transport for a fee of passengers through regular services can be:
Vận tải đường bộ hành khách có trả tiền theo tuyến cố định, có thể:




324. What type of transport does a company perform when it transports its workers daily by bus to and from their workplaces:
Doanh nghiệp chuyên chở công nhân bằng xe buýt đi lại hàng ngày giữa nhà và nơi làm việc thuộc loại hình vận tải nào?




325. Which of the following conditions are required for the execution of passenger transport?
Điều kiện thực hiện vận tải hành khách đường bộ gồm?




326. What conditions are required for the provision of road transport for a fee of passengers through regular services?
Điều kiện thực hiện vận tải hành khách đường bộ có trả tiền theo tuyến cố định gồm?




327. What conditions are imposed for the provision of road transport of passengers through regular services?
Điều kiện thực hiện vận tải đường bộ hành khách theo tuyến cố định gồm?




328. Can a transport operator use a certified copy of another transport operator's community license?
Doanh nghiệp vận tải có được sử dụng bản sao hợp lệ Giấy phép cộng đồng của doanh nghiệp vận tải khác không?




329. The control document provided by the INTERBUS Agreement is used for:
Giấy tờ kiểm soát theo Thỏa thuận INTERBUS được sử dụng cho:




330. In the case of occasional passenger services between Romania and Turkey, the vehicle must have on board:
Trong trường hợp vận tải hành khách ít thường xuyên giữa Romania và Thổ Nhĩ Kỳ, phương tiện phải có trên xe:




331. The terminus is called the departure/destination station used for boarding/alighting passengers transported by services:
Bến cuối được gọi là trạm đi/đến sử dụng để đón/trả khách được vận chuyển bởi các dịch vụ:




332. The route that ensures the connection between the departure/destination termini, on which regular or special regular services are performed, is called:
Tuyến đường đảm bảo kết nối giữa các bến đầu/cuối, trên đó thực hiện dịch vụ vận tải hành khách thường xuyên hoặc theo tuyến cố định đặc biệt được gọi là:




333. Specify the classification categories of buses and which one defines maximum comfort:
Xác định các hạng phân loại của xe ô tô buýt và hạng nào xác định tiện nghi tối đa:




334. Specify the validity period of the classification certificate and how long before expiration the extension must be requested:
Xác định thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận phân loại và cần yêu cầu gia hạn trước khi hết hạn bao lâu?




335. Specify the star classification of buses and which one defines maximum comfort:
Xác định phân loại sao của xe buýt và loại nào xác định tiện nghi tối đa:




336. Short-distance coaches performing international transport are coaches intended for paid passenger transport over a maximum distance of:
Xe khách đường ngắn thực hiện vận tải quốc tế là xe khách phục vụ vận chuyển hành khách có trả tiền trên quãng đường tối đa:




337. Paid passenger transport through occasional services in international traffic can be carried out with buses classified as category II for a maximum distance of:
Vận tải hành khách có trả tiền theo hình thức dịch vụ ít thường xuyên trong vận tải quốc tế có thể thực hiện với xe ô tô buýt được xếp loại hạng II trên quãng đường tối đa:




338. Transport with buses classified as category III can be carried out up to a maximum of:
Vận tải bằng xe ô tô buýt được xếp loại hạng III có thể thực hiện tối đa: